Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Majorer

Mục lục

Ngoại động từ

Tăng
Majorer les prix
tăng giá hàng
Phản nghĩa Baisser, diminuer, minorer

Xem thêm các từ khác

  • Majorette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiếu nữ diễu hành mặc đồng phục Danh từ giống cái Thiếu nữ diễu hành mặc đồng...
  • Majoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chế độ đa số 1.2 Dựa vào đa số; nắm được đa số 1.3 (thương nghiệp) nắm đa số cổ phần...
  • Majorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành 1.2 đa số 1.3 Phe đa số 1.4 Phần lớn 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Majorquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Ma-gioóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo Ma-gioóc-ca ( Tây Ban Nha)
  • Majorquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majorquin majorquin
  • Majuscule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ hoa 2 Tính từ 2.1 (viết) hoa 2.2 Phản nghĩa Minuscule Danh từ giống cái Chữ hoa Tính từ...
  • Makhzen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính phủ trung ương ( Ma-rốc) Danh từ giống đực Chính phủ trung ương ( Ma-rốc)
  • Maki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo nhị thể Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo nhị...
  • Makila

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy bịt sắt Danh từ giống đực Gậy bịt sắt
  • Makimono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực makémono makémono
  • Makite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) makit Danh từ giống cái (khoáng vật học) makit
  • Mal

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấu, dở, tồi 1.2 Khó khăn, khó nhọc 1.3 Không lương thiện 1.4 Phản nghĩa Bien 2 Tính từ 2.1 (từ cũ,...
  • Mal-en-point

    Mục lục 1 Phó ngữ ( không đổi) 1.1 Ốm yếu 1.2 Nguy khốn Phó ngữ ( không đổi) Ốm yếu Nguy khốn
  • Mal-jugé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự sai luật (của một bản án)
  • Malabar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to lớn, người lực lưỡng Danh từ giống đực (thông tục) người to...
  • Malabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba Tính từ (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba
  • Malac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếc Ma-la-ca Danh từ giống đực Thiếc Ma-la-ca
  • Malacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Song Ma-la-ca (dùng làm bàn ghế bằng mây song) Danh từ giống đực Song Ma-la-ca (dùng làm bàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top