Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Makhzen

Mục lục

Danh từ giống đực

Chính phủ trung ương ( Ma-rốc)

Xem thêm các từ khác

  • Maki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo nhị thể Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo nhị...
  • Makila

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy bịt sắt Danh từ giống đực Gậy bịt sắt
  • Makimono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực makémono makémono
  • Makite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) makit Danh từ giống cái (khoáng vật học) makit
  • Mal

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấu, dở, tồi 1.2 Khó khăn, khó nhọc 1.3 Không lương thiện 1.4 Phản nghĩa Bien 2 Tính từ 2.1 (từ cũ,...
  • Mal-en-point

    Mục lục 1 Phó ngữ ( không đổi) 1.1 Ốm yếu 1.2 Nguy khốn Phó ngữ ( không đổi) Ốm yếu Nguy khốn
  • Mal-jugé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự sai luật (của một bản án)
  • Malabar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to lớn, người lực lưỡng Danh từ giống đực (thông tục) người to...
  • Malabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba Tính từ (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba
  • Malac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếc Ma-la-ca Danh từ giống đực Thiếc Ma-la-ca
  • Malacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Song Ma-la-ca (dùng làm bàn ghế bằng mây song) Danh từ giống đực Song Ma-la-ca (dùng làm bàn...
  • Malachite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malachit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malachit
  • Malachium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau xương cá, rau hến Danh từ giống đực (thực vật học) rau xương cá,...
  • Malacia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hay ăn chua cay Danh từ giống cái (y học) chứng hay ăn chua cay
  • Malacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn (xương..) Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn (xương..)
  • Malacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malacolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malacolit
  • Malacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa động vật thân mềm, nhuyễn thể học Danh từ giống cái Khoa động vật thân mềm, nhuyễn...
  • Malacon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) malacon Danh từ giống đực (khoáng vật học) malacon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top