Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maléfice

Danh từ giống đực

Bùa yểm, bùa bả
Jeter un maléfice
bỏ bùa

Xem thêm các từ khác

  • Maléfique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có ảnh hưởng) xấu, có hại 2 Phản nghĩa 2.1 Bénéfique bienfaisant Tính từ (có ảnh hưởng) xấu, có...
  • Mam'selle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mademoiselle mademoiselle
  • Mam'zelle

    Mục lục 1 Xem mam\'selle Xem mam\'selle
  • Maman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẹ Danh từ giống cái Mẹ la maman bà mẹ trong gia đình
  • Mambo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy mambô Danh từ giống cái Điệu nhảy mambô
  • Mamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú Danh từ giống cái Vú Mamelles gonflées de lait vú căng sữa enfant à la mamelle trẻ còn bú
  • Mamelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú 1.2 Núm 1.3 Gò Danh từ giống đực Núm vú Núm Gò
  • Mamelonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) lô nhô ở trên Ngoại động từ (kiến trúc) lô nhô ở trên Coupoles qui mamelonnent...
  • Mamelonné

    Tính từ Có núm Có gò, nhấp nhô đồi gò Plaine mamelonnée cánh đồng nhấp nhô đồi gò
  • Mamelouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thân binh, lính mamơluc ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thân binh, lính...
  • Mamelu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) to vú Tính từ (thông tục) to vú
  • Mamelue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mamelu mamelu
  • Mameluk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ mamelouk mamelouk
  • Mamey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây likima, cây trứng gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây likima,...
  • Mamillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có hình) núm vú Tính từ (giải phẫu) (có hình) núm vú Tubercule mamillaire củ núm vú (ở...
  • Mamille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) núm nhỏ (ở bề mặt hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) núm...
  • Mamilloplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình núm vú Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình núm vú
  • Mammaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mamelle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (giải phẫu) động mạch vú Tính từ Xem mamelle Glande mammaire tuyến...
  • Mammalogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa động vật có vú, khoa thú Danh từ giống cái Khoa động vật có vú, khoa thú
  • Mammalogique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mammalogie mammalogie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top