Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mal-aimé

Xem thêm các từ khác

  • Mal-en-point

    Mục lục 1 Phó ngữ ( không đổi) 1.1 Ốm yếu 1.2 Nguy khốn Phó ngữ ( không đổi) Ốm yếu Nguy khốn
  • Mal-jugé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự sai luật (của một bản án)
  • Malabar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người to lớn, người lực lưỡng Danh từ giống đực (thông tục) người to...
  • Malabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba Tính từ (thuộc) đạo Cơ-đốc vùng Ma-la-ba
  • Malac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếc Ma-la-ca Danh từ giống đực Thiếc Ma-la-ca
  • Malacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Song Ma-la-ca (dùng làm bàn ghế bằng mây song) Danh từ giống đực Song Ma-la-ca (dùng làm bàn...
  • Malachite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malachit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malachit
  • Malachium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau xương cá, rau hến Danh từ giống đực (thực vật học) rau xương cá,...
  • Malacia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hay ăn chua cay Danh từ giống cái (y học) chứng hay ăn chua cay
  • Malacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn (xương..) Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn (xương..)
  • Malacolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malacolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malacolit
  • Malacologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa động vật thân mềm, nhuyễn thể học Danh từ giống cái Khoa động vật thân mềm, nhuyễn...
  • Malacon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) malacon Danh từ giống đực (khoáng vật học) malacon
  • Malacophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) truyền phấn do động vật thân mềm Tính từ (thực vật học) truyền phấn do động...
  • Malade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm, đau, bị bệnh 1.2 (thông tục) hơi điên 1.3 (nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ 1.4 Phản...
  • Maladie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh 1.2 Phản nghĩa Santé Danh từ giống cái Bệnh Contracter une maladie mắc bệnh Maladie de la...
  • Maladif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu 1.2 Không lành mạnh 1.3 Phản nghĩa Fort, robuste Tính từ Ốm yếu Air maladif vẻ ốm yếu Không...
  • Maladive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maladif maladif
  • Maladivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ốm yếu Phó từ Ốm yếu
  • Maladrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trại phong, trại hủi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trại phong,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top