Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Malacologie

Mục lục

Danh từ giống cái

Khoa động vật thân mềm, nhuyễn thể học

Xem thêm các từ khác

  • Malacon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) malacon Danh từ giống đực (khoáng vật học) malacon
  • Malacophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) truyền phấn do động vật thân mềm Tính từ (thực vật học) truyền phấn do động...
  • Malade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm, đau, bị bệnh 1.2 (thông tục) hơi điên 1.3 (nghĩa bóng) bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ 1.4 Phản...
  • Maladie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh 1.2 Phản nghĩa Santé Danh từ giống cái Bệnh Contracter une maladie mắc bệnh Maladie de la...
  • Maladif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu 1.2 Không lành mạnh 1.3 Phản nghĩa Fort, robuste Tính từ Ốm yếu Air maladif vẻ ốm yếu Không...
  • Maladive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maladif maladif
  • Maladivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ốm yếu Phó từ Ốm yếu
  • Maladrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trại phong, trại hủi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trại phong,...
  • Maladresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vụng về 1.2 Điều vụng về, việc vụng về 1.3 Phản nghĩa Adresse Danh từ giống cái...
  • Maladroit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, vụng 1.2 Phản nghĩa Adroit, capable, habile Tính từ Vụng về, vụng Geste maladroit cử chỉ vụng...
  • Maladroite

    Mục lục 1 Xem maladroit Xem maladroit
  • Maladroitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vụng về 1.2 Phản nghĩa Adroitement Phó từ Vụng về S\'exprimer maladroitement nói vụng về Phản nghĩa Adroitement
  • Malaga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang malaga ( Tây Ban Nha) 1.2 Nho khô malaga Danh từ giống đực Rượu vang malaga ( Tây...
  • Malaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) má Tính từ (giải phẫu) (thuộc) má Région malaire vùng má os malaire xương gò má,...
  • Malais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ma-lai-xa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ma-lai-xa Tính từ (thuộc) Ma-lai-xa...
  • Malaise

    Mục lục 1 Xem malais Xem malais
  • Malaisément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không dễ, khó khăn 2 Phản nghĩa 2.1 Aisément facilement Phó từ Không dễ, khó khăn Cacher malaisément sa joie...
  • Malandre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết nẻ khoeo chân (ngựa) 1.2 Mắt mục (ở khúc gỗ) Danh từ giống cái (thú y...
  • Malandreuse

    Mục lục 1 Xem malandreux Xem malandreux
  • Malandreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết nẻ khoeo chân (ngựa) 1.2 Có mắt mục (gỗ) Tính từ Có vết nẻ khoeo chân (ngựa) Có mắt mục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top