- Từ điển Pháp - Việt
Maladie
|
Danh từ giống cái
Bệnh
Phản nghĩa Santé
Xem thêm các từ khác
-
Maladif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu 1.2 Không lành mạnh 1.3 Phản nghĩa Fort, robuste Tính từ Ốm yếu Air maladif vẻ ốm yếu Không... -
Maladive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maladif maladif -
Maladivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ốm yếu Phó từ Ốm yếu -
Maladrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trại phong, trại hủi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trại phong,... -
Maladresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vụng về 1.2 Điều vụng về, việc vụng về 1.3 Phản nghĩa Adresse Danh từ giống cái... -
Maladroit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, vụng 1.2 Phản nghĩa Adroit, capable, habile Tính từ Vụng về, vụng Geste maladroit cử chỉ vụng... -
Maladroite
Mục lục 1 Xem maladroit Xem maladroit -
Maladroitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vụng về 1.2 Phản nghĩa Adroitement Phó từ Vụng về S\'exprimer maladroitement nói vụng về Phản nghĩa Adroitement -
Malaga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang malaga ( Tây Ban Nha) 1.2 Nho khô malaga Danh từ giống đực Rượu vang malaga ( Tây... -
Malaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) má Tính từ (giải phẫu) (thuộc) má Région malaire vùng má os malaire xương gò má,... -
Malais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ma-lai-xa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ma-lai-xa Tính từ (thuộc) Ma-lai-xa... -
Malaise
Mục lục 1 Xem malais Xem malais -
Malaisément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không dễ, khó khăn 2 Phản nghĩa 2.1 Aisément facilement Phó từ Không dễ, khó khăn Cacher malaisément sa joie... -
Malandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết nẻ khoeo chân (ngựa) 1.2 Mắt mục (ở khúc gỗ) Danh từ giống cái (thú y... -
Malandreuse
Mục lục 1 Xem malandreux Xem malandreux -
Malandreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết nẻ khoeo chân (ngựa) 1.2 Có mắt mục (gỗ) Tính từ Có vết nẻ khoeo chân (ngựa) Có mắt mục... -
Malandrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ cướp, du côn Danh từ giống đực (văn học) kẻ cướp, du côn -
Malappris
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mất dạy 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ mất dạy Tính từ (từ cũ, nghĩa... -
Malapprise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái malappris malappris -
Malard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vịt đực Danh từ giống đực (tiếng địa phương) vịt đực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.