- Từ điển Pháp - Việt
Malart
|
Xem malard
Xem thêm các từ khác
-
Malavisé
Tính từ Dại dột -
Malaxage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào, sự nhào trộn Danh từ giống đực Sự nhào, sự nhào trộn -
Malaxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào, nhào trộn Ngoại động từ Nhào, nhào trộn Malaxer l\'argile nhào đất sét -
Malaxeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhào trộn Danh từ giống đực Máy nhào trộn -
Malbec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho manbec Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho manbec -
Malbâti
Tính từ Xấu xí, bất thành nhân dạng (người) (cũng) mal bâti -
Malchance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều rủi ro, điều không may 1.2 Phản nghĩa Chance Danh từ giống cái Điều rủi ro, điều... -
Malchanceuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malchanceux malchanceux -
Malchanceux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủi ro, đen đủi, không may 1.2 Phản nghĩa Chanceux, heureux Tính từ Rủi ro, đen đủi, không may Phản... -
Malcommode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tiện 1.2 Phản nghĩa Commode Tính từ Bất tiện Phản nghĩa Commode -
Malcontent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không bằng lòng, bất mãn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không bằng lòng, bất mãn -
Malcontente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malcontent malcontent -
Maldonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự chia (bài) sai 1.2 (nghĩa bóng) sự hiểu lầm Danh từ giống cái (đánh... -
Male
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mal mal -
Malement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) rủi ro, không may Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) rủi ro, không may -
Malemort
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái chết bi thảm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cái chết bi thảm -
Malencontre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điều rủi ro Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) điều rủi ro -
Malencontreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malencontreux malencontreux -
Malencontreusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không phải lúc Phó từ Không phải lúc -
Malencontreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không phải lúc Tính từ Không phải lúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.