- Từ điển Pháp - Việt
Malheur
|
Danh từ giống đực
Vận xấu, vận rủi ro
Tai họa; cái không may
- Il lui est arrivé un malheur
- một tai họa đã đến với nó
- Le malheur est qu'il est absent
- cái không may là ông ta đi vắng
- à quelque chose malheur est bon
- điều không may cũng có cái hay
- jouer de malheur jouer
- jouer
- le beau malheur! le grand malheur!
- (mỉa mai) khốn khổ quá nhỉ!
- malheur à
- trời tru đất diệt (ai); thật khổ cho (ai)
- malheur des temps
- cái đau khổ của thời đại
- par malheur
- chẳng may mà
- porter malheur
- đem lại tai họa, đem lại đau khổ
Phản nghĩa Béatitude, bonheur, heur
Xem thêm các từ khác
-
Malheure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Aller à la malheure ) gặp vận chẳng may à la malheure ) chẳng may -
Malheureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malheureux malheureux -
Malheureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẳng may, vì rủi ro mà 1.2 Phản nghĩa Heureusement Phó từ Chẳng may, vì rủi ro mà Phản nghĩa Heureusement -
Malheureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Không may, bất hạnh, rủi ro 1.3 Đáng thương 1.4 Đáng tiếc 1.5 Không hay, dữ 1.6 Khốn... -
Malhonnête
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lương, gian dối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trơ tráo 2 Danh... -
Malhonnêtement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lương, gian dối 2 Phản nghĩa 2.1 Honnêtement Phó từ Bất lương, gian dối Phản nghĩa Honnêtement -
Malhonnêteté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bất lương, sự gian dối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vô lễ; việc làm vô lễ; lời nói... -
Malice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh nghịch, tính nghịch ranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ác tâm, tính hiểm độc 1.3 Phản nghĩa... -
Malicieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malicieux malicieux -
Malicieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh nghịch Phó từ Tinh nghịch -
Malicieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh nghịch, nghịch ranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có ác tâm, hiểm độc 1.3 Phản nghĩa Bon, candide, na…f,... -
Malien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Ma-li 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Ma-li Tính từ (thuộc) nước Ma-li Danh từ Người nước... -
Malienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái malien malien -
Maligne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái malin malin -
Malignement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Láu cá, tinh quái Phó từ Láu cá, tinh quái -
Malignité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiểm độc, tính thâm hiểm 1.2 Tính độc hại 1.3 (y học) ác tính 1.4 (từ hiếm, nghĩa... -
Malin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh quái; láu lỉnh, láu cá 1.2 (y học) ác tính 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hiểm độc, thâm hiểm 1.4 (từ... -
Malines
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten malin Danh từ giống cái Đăng ten malin -
Malingre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu 1.2 Phản nghĩa Fort, robuste Tính từ Ốm yếu Un enfant malingre đứa trẻ ốm yếu Phản nghĩa... -
Malinofskite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malinopxkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malinopxkit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.