Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Malheureux

Mục lục

Tính từ

Khốn khổ
Un enfant malheureux
đứa trẻ khốn khổ
Không may, bất hạnh, rủi ro
Candidat malheureux
thí sinh không may
Đáng thương
Malheureuse mère
người mẹ đáng thương
Đáng tiếc
C'est malheureux qu'il ait agi ainsi
đáng tiếc là nó đã hành động như thế
Không hay, dữ
Nouvelle malheureuse
tin dữ
Khốn nạn; chẳng ra gì
Ce malheureux fripon
tên bợm khốn nạn ấy
Malheureux coin de terre
xó đất chẳng ra gì
Tồi
Mémoire malheureuse
trí nhớ tồi
Không phải lẽ, dại dột
avoir la main malheureuse
hậu đậu, lóng ngóng
être malheureux comme les pierres
khổ quá sức
mari malheureux
chồng bị lừa, chồng bị cắm sừng
Phản nghĩa Heureux; riche. Agréable, avantageux. Chanceux, veinard

Danh từ

Người khốn khổ
Secourir les malheureux
cứu giúp những người khốn khổ
Đứa khốn nạn
Le malheureux m'a trompé
đứa khốn nạn ấy đã lừa tôi

Xem thêm các từ khác

  • Malhonnête

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lương, gian dối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trơ tráo 2 Danh...
  • Malhonnêtement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lương, gian dối 2 Phản nghĩa 2.1 Honnêtement Phó từ Bất lương, gian dối Phản nghĩa Honnêtement
  • Malhonnêteté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bất lương, sự gian dối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vô lễ; việc làm vô lễ; lời nói...
  • Malice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh nghịch, tính nghịch ranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ác tâm, tính hiểm độc 1.3 Phản nghĩa...
  • Malicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malicieux malicieux
  • Malicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tinh nghịch Phó từ Tinh nghịch
  • Malicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh nghịch, nghịch ranh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có ác tâm, hiểm độc 1.3 Phản nghĩa Bon, candide, na…f,...
  • Malien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Ma-li 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Ma-li Tính từ (thuộc) nước Ma-li Danh từ Người nước...
  • Malienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái malien malien
  • Maligne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái malin malin
  • Malignement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Láu cá, tinh quái Phó từ Láu cá, tinh quái
  • Malignité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiểm độc, tính thâm hiểm 1.2 Tính độc hại 1.3 (y học) ác tính 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
  • Malin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh quái; láu lỉnh, láu cá 1.2 (y học) ác tính 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hiểm độc, thâm hiểm 1.4 (từ...
  • Malines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten malin Danh từ giống cái Đăng ten malin
  • Malingre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ốm yếu 1.2 Phản nghĩa Fort, robuste Tính từ Ốm yếu Un enfant malingre đứa trẻ ốm yếu Phản nghĩa...
  • Malinofskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malinopxkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malinopxkit
  • Malinois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó malin (chó becjê Bỉ) Danh từ giống đực Chó malin (chó becjê Bỉ)
  • Malintentionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ác ý, có dụng ý xấu 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillant Tính từ (có) ác ý, có dụng ý xấu Phản nghĩa...
  • Malique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide malique ) ( hóa học) axit malic
  • Malitorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vụng về; thô lỗ Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vụng về; thô lỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top