Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Malingre

Mục lục

Tính từ

Ốm yếu
Un enfant malingre
đứa trẻ ốm yếu
Phản nghĩa Fort, robuste

Xem thêm các từ khác

  • Malinofskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) malinopxkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) malinopxkit
  • Malinois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó malin (chó becjê Bỉ) Danh từ giống đực Chó malin (chó becjê Bỉ)
  • Malintentionné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ác ý, có dụng ý xấu 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillant Tính từ (có) ác ý, có dụng ý xấu Phản nghĩa...
  • Malique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide malique ) ( hóa học) axit malic
  • Malitorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vụng về; thô lỗ Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vụng về; thô lỗ
  • Malle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm, rương Danh từ giống cái Hòm, rương malle-poste malle-poste
  • Malle-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xe thư Danh từ giống cái (sử học) xe thư
  • Mallette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòm nhỏ; va li nhỏ Danh từ giống cái Hòm nhỏ; va li nhỏ
  • Mallophages

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ăn lông (sâu bọ) Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Mallotus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bùm bụp Danh từ giống đực (thực vật học) cây bùm bụp
  • Malléabilisation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự xử lý cho thành dễ dát
  • Malléabiliser

    Ngoại động từ (kỹ thuật) xử lý cho thành dễ dát
  • Malléabilité

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) tính dễ dát La malléabilité de l\'or dễ dát của vàng Tính dễ bảo
  • Malléable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) dễ dát (kim loại) 1.2 Dễ bảo 2 Phản nghĩa 2.1 Cassant Difficile récalcitrant rétif rigide Tính...
  • Malléolaire

    Tính từ Xem malléole Fracture malléolaire sự gãy mắt cá
  • Malléole

    Danh từ giống cái (giải phẫu) mắt cá (chân)
  • Malm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc manmi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc manmi
  • Malmener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngược đãi, hành hạ 1.2 Làm thất bại Ngoại động từ Ngược đãi, hành hạ Il ne faut malmener...
  • Malnutrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém dinh dưỡng Danh từ giống cái Sự kém dinh dưỡng
  • Malocclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khít răng so le Danh từ giống cái (y học) sự khít răng so le
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top