Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Malléabiliser

Ngoại động từ

(kỹ thuật) xử lý cho thành dễ dát

Xem thêm các từ khác

  • Malléabilité

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) tính dễ dát La malléabilité de l\'or dễ dát của vàng Tính dễ bảo
  • Malléable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) dễ dát (kim loại) 1.2 Dễ bảo 2 Phản nghĩa 2.1 Cassant Difficile récalcitrant rétif rigide Tính...
  • Malléolaire

    Tính từ Xem malléole Fracture malléolaire sự gãy mắt cá
  • Malléole

    Danh từ giống cái (giải phẫu) mắt cá (chân)
  • Malm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc manmi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc manmi
  • Malmener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngược đãi, hành hạ 1.2 Làm thất bại Ngoại động từ Ngược đãi, hành hạ Il ne faut malmener...
  • Malnutrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém dinh dưỡng Danh từ giống cái Sự kém dinh dưỡng
  • Malocclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khít răng so le Danh từ giống cái (y học) sự khít răng so le
  • Malodorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi, thối Tính từ Hôi, thối
  • Malodorante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malodorant malodorant
  • Malonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide malonique ) ( hóa học) axit malonic
  • Malot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực taon taon
  • Malotru

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thô lỗ; kẻ vô giáo dục Danh từ Kẻ thô lỗ; kẻ vô giáo dục
  • Malotrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malotru malotru
  • Malpighie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây măng rô Danh từ giống cái (thực vật học) cây măng rô
  • Malplaquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa phớt đỏ Danh từ giống đực Đá hoa phớt đỏ
  • Malposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tư thế sai, vị trí sai Danh từ giống cái (y học) tư thế sai, vị trí sai
  • Malpropre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn 1.2 (nghĩa bóng) bẩn thỉu, bất lương 1.3 Làm dối, làm xấu 1.4 Phản nghĩa Propre; décent, honnête...
  • Malproprement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn 1.2 Bẩn thỉu, bất lương Phó từ Bẩn Bẩn thỉu, bất lương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top