Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Malléolaire

    Tính từ Xem malléole Fracture malléolaire sự gãy mắt cá
  • Malléole

    Danh từ giống cái (giải phẫu) mắt cá (chân)
  • Malm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc manmi Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc manmi
  • Malmener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngược đãi, hành hạ 1.2 Làm thất bại Ngoại động từ Ngược đãi, hành hạ Il ne faut malmener...
  • Malnutrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém dinh dưỡng Danh từ giống cái Sự kém dinh dưỡng
  • Malocclusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khít răng so le Danh từ giống cái (y học) sự khít răng so le
  • Malodorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi, thối Tính từ Hôi, thối
  • Malodorante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malodorant malodorant
  • Malonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide malonique ) ( hóa học) axit malonic
  • Malot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực taon taon
  • Malotru

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thô lỗ; kẻ vô giáo dục Danh từ Kẻ thô lỗ; kẻ vô giáo dục
  • Malotrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malotru malotru
  • Malpighie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây măng rô Danh từ giống cái (thực vật học) cây măng rô
  • Malplaquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa phớt đỏ Danh từ giống đực Đá hoa phớt đỏ
  • Malposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tư thế sai, vị trí sai Danh từ giống cái (y học) tư thế sai, vị trí sai
  • Malpropre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn 1.2 (nghĩa bóng) bẩn thỉu, bất lương 1.3 Làm dối, làm xấu 1.4 Phản nghĩa Propre; décent, honnête...
  • Malproprement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn 1.2 Bẩn thỉu, bất lương Phó từ Bẩn Bẩn thỉu, bất lương
  • Malpropreté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẩn 1.2 (nghĩa bóng) sự bẩn thỉu, sự bất lương; điều bẩn thỉu, điều bất lương...
  • Malsain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc, không lành mạnh, nguy hại 1.2 Phản nghĩa Sain Tính từ Độc, không lành mạnh, nguy hại Climat malsain...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top