- Từ điển Pháp - Việt
Malotru
Xem thêm các từ khác
-
Malotrue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malotru malotru -
Malpighie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây măng rô Danh từ giống cái (thực vật học) cây măng rô -
Malplaquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa phớt đỏ Danh từ giống đực Đá hoa phớt đỏ -
Malposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tư thế sai, vị trí sai Danh từ giống cái (y học) tư thế sai, vị trí sai -
Malpropre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn 1.2 (nghĩa bóng) bẩn thỉu, bất lương 1.3 Làm dối, làm xấu 1.4 Phản nghĩa Propre; décent, honnête... -
Malproprement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bẩn 1.2 Bẩn thỉu, bất lương Phó từ Bẩn Bẩn thỉu, bất lương -
Malpropreté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẩn 1.2 (nghĩa bóng) sự bẩn thỉu, sự bất lương; điều bẩn thỉu, điều bất lương... -
Malsain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc, không lành mạnh, nguy hại 1.2 Phản nghĩa Sain Tính từ Độc, không lành mạnh, nguy hại Climat malsain... -
Malsaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malsain malsain -
Malsonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất nhã, chướng Tính từ Bất nhã, chướng Paroles malsonnantes lời bất nhã -
Malsonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malsonnant malsonnant -
Malstrom
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maelstrˆm maelstrˆm -
Malséant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chướng, khó coi 2 Phản nghĩa 2.1 Bienséant convenable Tính từ (văn học) chướng, khó coi Tenue... -
Malt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch nha Danh từ giống đực Mạch nha -
Maltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạch nha hóa Danh từ giống đực Sự mạch nha hóa -
Maltais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Man-ta 1.2 Danh từ 1.3 Người đảo Man-ta 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Maltaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maltais maltais -
Maltalent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghét Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghét Avoir quelque maltalent... -
Maltase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mantaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mantaza
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.