Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maltais

Mục lục

Tính từ

(thuộc) đảo Man-ta
Danh từ
Người đảo Man-ta
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Man-ta

Xem thêm các từ khác

  • Maltaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maltais maltais
  • Maltalent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghét Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghét Avoir quelque maltalent...
  • Maltase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mantaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mantaza
  • Malter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạch nha hóa Ngoại động từ Mạch nha hóa
  • Malterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng gây mạch nha Danh từ giống cái Xưởng gây mạch nha
  • Malteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gây mạch nha Danh từ giống đực Thợ gây mạch nha
  • Malthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) manta, bitum nhớt Danh từ giống đực (khoáng vật học) manta, bitum nhớt
  • Malthusianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Man-tuýt Danh từ giống đực Thuyết Man-tuýt
  • Malthusien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ malthusianisme malthusianisme
  • Malthusienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malthusien malthusien
  • Maltine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) mantin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Maltose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mantoza Danh từ giống đực ( hóa học) mantoza
  • Maltraiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bạc đãi, ngược đãi 1.2 Phản nghĩa Flatter Ngoại động từ Bạc đãi, ngược đãi Phản nghĩa...
  • Malté

    Tính từ Mạch nha hóa Trộn mạch nha, pha mạch nha
  • Maltôte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế lạm thu 1.2 (sử học) thuế đặc biệt 1.3 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) bọn người thu...
  • Malure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chích dài đuôi Danh từ giống đực (động vật học) chim chích dài...
  • Malurus

    Mục lục 1 Xem malure Xem malure
  • Malus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo tây
  • Malva

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cẩm qùy Danh từ giống cái (thực vật học) cây cẩm qùy
  • Malveillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với ác tâm Phó từ Với ác tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top