Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Malus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây táo tây

Xem thêm các từ khác

  • Malva

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cẩm qùy Danh từ giống cái (thực vật học) cây cẩm qùy
  • Malveillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với ác tâm Phó từ Với ác tâm
  • Malveillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ác tâm, ác ý 1.2 Phản nghĩa Bienveillance; amitié; sympathie Danh từ giống cái Ác tâm, ác ý Phản...
  • Malveillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu bụng, (có) ác tâm, (có) ác ý 1.2 Phản nghĩa Bienveillant; amical, complaisant Tính từ Xấu bụng, (có)...
  • Malveillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malveillant malveillant
  • Malvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thiếu tư cách Tính từ (luật học, pháp lý) thiếu tư cách Héritier malvenu à se...
  • Malvenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malvenu malvenu
  • Malversation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tham ô, sự tiêu lạm công qũy Danh từ giống cái Sự tham ô, sự tiêu lạm công qũy
  • Malvoisie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang manvoazi Danh từ giống đực Rượu vang manvoazi
  • Malédiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nguyền rủa 1.2 Sự trừng phạt của Chúa 1.3 (nghĩa rộng) tai họa, nỗi rủi ro 2 Phản...
  • Maléfice

    Danh từ giống đực Bùa yểm, bùa bả Jeter un maléfice bỏ bùa
  • Maléfique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có ảnh hưởng) xấu, có hại 2 Phản nghĩa 2.1 Bénéfique bienfaisant Tính từ (có ảnh hưởng) xấu, có...
  • Mam'selle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mademoiselle mademoiselle
  • Mam'zelle

    Mục lục 1 Xem mam\'selle Xem mam\'selle
  • Maman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẹ Danh từ giống cái Mẹ la maman bà mẹ trong gia đình
  • Mambo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy mambô Danh từ giống cái Điệu nhảy mambô
  • Mamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú Danh từ giống cái Vú Mamelles gonflées de lait vú căng sữa enfant à la mamelle trẻ còn bú
  • Mamelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú 1.2 Núm 1.3 Gò Danh từ giống đực Núm vú Núm Gò
  • Mamelonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) lô nhô ở trên Ngoại động từ (kiến trúc) lô nhô ở trên Coupoles qui mamelonnent...
  • Mamelonné

    Tính từ Có núm Có gò, nhấp nhô đồi gò Plaine mamelonnée cánh đồng nhấp nhô đồi gò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top