- Từ điển Pháp - Việt
Mam'selle
Xem thêm các từ khác
-
Mam'zelle
Mục lục 1 Xem mam\'selle Xem mam\'selle -
Maman
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẹ Danh từ giống cái Mẹ la maman bà mẹ trong gia đình -
Mambo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy mambô Danh từ giống cái Điệu nhảy mambô -
Mamelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú Danh từ giống cái Vú Mamelles gonflées de lait vú căng sữa enfant à la mamelle trẻ còn bú -
Mamelon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú 1.2 Núm 1.3 Gò Danh từ giống đực Núm vú Núm Gò -
Mamelonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) lô nhô ở trên Ngoại động từ (kiến trúc) lô nhô ở trên Coupoles qui mamelonnent... -
Mamelonné
Tính từ Có núm Có gò, nhấp nhô đồi gò Plaine mamelonnée cánh đồng nhấp nhô đồi gò -
Mamelouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thân binh, lính mamơluc ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thân binh, lính... -
Mamelu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) to vú Tính từ (thông tục) to vú -
Mamelue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mamelu mamelu -
Mameluk
Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ mamelouk mamelouk -
Mamey
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây likima, cây trứng gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây likima,... -
Mamillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có hình) núm vú Tính từ (giải phẫu) (có hình) núm vú Tubercule mamillaire củ núm vú (ở... -
Mamille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) núm nhỏ (ở bề mặt hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) núm... -
Mamilloplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình núm vú Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình núm vú -
Mammaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mamelle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (giải phẫu) động mạch vú Tính từ Xem mamelle Glande mammaire tuyến... -
Mammalogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa động vật có vú, khoa thú Danh từ giống cái Khoa động vật có vú, khoa thú -
Mammalogique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mammalogie mammalogie -
Mammalogiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà nghiên cứu thú Danh từ Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà... -
Mammectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vú Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.