- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Mamelon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú 1.2 Núm 1.3 Gò Danh từ giống đực Núm vú Núm Gò -
Mamelonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) lô nhô ở trên Ngoại động từ (kiến trúc) lô nhô ở trên Coupoles qui mamelonnent... -
Mamelonné
Tính từ Có núm Có gò, nhấp nhô đồi gò Plaine mamelonnée cánh đồng nhấp nhô đồi gò -
Mamelouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thân binh, lính mamơluc ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) thân binh, lính... -
Mamelu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) to vú Tính từ (thông tục) to vú -
Mamelue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mamelu mamelu -
Mameluk
Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ mamelouk mamelouk -
Mamey
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây likima, cây trứng gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây likima,... -
Mamillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có hình) núm vú Tính từ (giải phẫu) (có hình) núm vú Tubercule mamillaire củ núm vú (ở... -
Mamille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) núm nhỏ (ở bề mặt hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) núm... -
Mamilloplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình núm vú Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình núm vú -
Mammaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mamelle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (giải phẫu) động mạch vú Tính từ Xem mamelle Glande mammaire tuyến... -
Mammalogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa động vật có vú, khoa thú Danh từ giống cái Khoa động vật có vú, khoa thú -
Mammalogique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mammalogie mammalogie -
Mammalogiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà nghiên cứu thú Danh từ Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà... -
Mammectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vú Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vú -
Mammifère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vú 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật có vú, loài thú 2.2 (số nhiều) lớp động... -
Mammillaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây xương rồng núm vú Danh từ giống cái (thực vật học) cây xương rồng... -
Mammite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) viêm vú Danh từ giống cái (thú y học) viêm vú -
Mammographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X vú Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X vú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.