Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mamille

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) núm nhỏ (ở bề mặt hạt phấn)

Xem thêm các từ khác

  • Mamilloplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình núm vú Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình núm vú
  • Mammaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mamelle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (giải phẫu) động mạch vú Tính từ Xem mamelle Glande mammaire tuyến...
  • Mammalogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa động vật có vú, khoa thú Danh từ giống cái Khoa động vật có vú, khoa thú
  • Mammalogique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mammalogie mammalogie
  • Mammalogiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà nghiên cứu thú Danh từ Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà...
  • Mammectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vú Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vú
  • Mammifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vú 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật có vú, loài thú 2.2 (số nhiều) lớp động...
  • Mammillaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây xương rồng núm vú Danh từ giống cái (thực vật học) cây xương rồng...
  • Mammite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) viêm vú Danh từ giống cái (thú y học) viêm vú
  • Mammographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X vú Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X vú
  • Mammoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình vú Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình vú
  • Mammouth

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mammouth 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) voi mamut ( hóa thạch) Bản mẫu:Mammouth Danh từ giống...
  • Mamours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thân mật) sự vuốt ve, sự chiều chuộng Danh từ giống đực số nhiều (thân...
  • Man

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng bọ da Danh từ giống đực (động vật học) ấu trùng bọ da
  • Mana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần, đạo (theo một số tôn giáo thiến chim) Danh từ giống đực Thần, đạo (theo một...
  • Manade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đàn bò, đàn ngựa Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đàn bò,...
  • Management

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa học quản lý (xí nghiệp) Danh từ giống đực Khoa học quản lý (xí nghiệp)
  • Manager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao, sân khấu) ông bầu Danh từ giống đực (thể dục thể thao, sân khấu)...
  • Manant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người thô lỗ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dân quê 1.3 Phản nghĩa Gentilhomme Danh từ...
  • Manatus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lợn biển Danh từ giống đực (động vật học) lợn biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top