Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mammalogie

Mục lục

Danh từ giống cái

Khoa động vật có vú, khoa thú

Xem thêm các từ khác

  • Mammalogique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mammalogie mammalogie
  • Mammalogiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà nghiên cứu thú Danh từ Nhà nghiên cứu động vật có vú, nhà...
  • Mammectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vú Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vú
  • Mammifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vú 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật có vú, loài thú 2.2 (số nhiều) lớp động...
  • Mammillaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây xương rồng núm vú Danh từ giống cái (thực vật học) cây xương rồng...
  • Mammite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) viêm vú Danh từ giống cái (thú y học) viêm vú
  • Mammographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X vú Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X vú
  • Mammoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình vú Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình vú
  • Mammouth

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mammouth 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) voi mamut ( hóa thạch) Bản mẫu:Mammouth Danh từ giống...
  • Mamours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thân mật) sự vuốt ve, sự chiều chuộng Danh từ giống đực số nhiều (thân...
  • Man

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng bọ da Danh từ giống đực (động vật học) ấu trùng bọ da
  • Mana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần, đạo (theo một số tôn giáo thiến chim) Danh từ giống đực Thần, đạo (theo một...
  • Manade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đàn bò, đàn ngựa Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đàn bò,...
  • Management

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa học quản lý (xí nghiệp) Danh từ giống đực Khoa học quản lý (xí nghiệp)
  • Manager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao, sân khấu) ông bầu Danh từ giống đực (thể dục thể thao, sân khấu)...
  • Manant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người thô lỗ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dân quê 1.3 Phản nghĩa Gentilhomme Danh từ...
  • Manatus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lợn biển Danh từ giống đực (động vật học) lợn biển
  • Mancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc ngựa (vào càng xe) Danh từ giống cái Dây buộc ngựa (vào càng xe)
  • Mancenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả (cây) nhựa độc Danh từ giống cái Quả (cây) nhựa độc
  • Mancenillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhựa độc (họ thầu dầu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top