Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mana

Mục lục

Danh từ giống đực

Thần, đạo (theo một số tôn giáo thiến chim)

Xem thêm các từ khác

  • Manade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đàn bò, đàn ngựa Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đàn bò,...
  • Management

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa học quản lý (xí nghiệp) Danh từ giống đực Khoa học quản lý (xí nghiệp)
  • Manager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao, sân khấu) ông bầu Danh từ giống đực (thể dục thể thao, sân khấu)...
  • Manant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người thô lỗ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dân quê 1.3 Phản nghĩa Gentilhomme Danh từ...
  • Manatus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lợn biển Danh từ giống đực (động vật học) lợn biển
  • Mancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc ngựa (vào càng xe) Danh từ giống cái Dây buộc ngựa (vào càng xe)
  • Mancenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả (cây) nhựa độc Danh từ giống cái Quả (cây) nhựa độc
  • Mancenillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhựa độc (họ thầu dầu) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Manche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cán 1.2 (âm nhạc) cần (đàn) 1.3 (nông nghiệp) tay cày 1.4 (nghĩa bóng, thân mật) đồ ngốc...
  • Mancheron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tay cày 1.2 Tay áo cộc; phần trên tay áo (từ vai đến khuỷu tay) Danh từ giống đực Tay...
  • Manchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi) 1.2 Tay áo giả 1.3 (ngành in) đầu đề chữ lớn...
  • Manchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao tay (bằng) lông 1.2 (kỹ thuật) măngsông Danh từ giống đực Bao tay (bằng) lông (kỹ thuật)...
  • Manchot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cụt tay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cụt tay 1.4 Danh từ giống đựcBản mẫu:Manchot 1.5 (động...
  • Manchote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người cụt tay Tính từ giống cái manchot manchot Danh từ giống cái...
  • Manchy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệu Danh từ giống đực Kiệu Manchy de rotin kiệu mây
  • Mancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói Danh từ giống cái Thuật bói
  • Mancinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manxinit
  • Mancipation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý; (sử học)) sự chuyển nhượng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý;...
  • Mandant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ủy nhiệm Danh từ Người ủy nhiệm
  • Mandante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mandant mandant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top