Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Manchette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi)
Tay áo giả
(ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét
(ngành in) chữ thêm ngoài lề

Xem thêm các từ khác

  • Manchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao tay (bằng) lông 1.2 (kỹ thuật) măngsông Danh từ giống đực Bao tay (bằng) lông (kỹ thuật)...
  • Manchot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cụt tay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cụt tay 1.4 Danh từ giống đựcBản mẫu:Manchot 1.5 (động...
  • Manchote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người cụt tay Tính từ giống cái manchot manchot Danh từ giống cái...
  • Manchy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệu Danh từ giống đực Kiệu Manchy de rotin kiệu mây
  • Mancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói Danh từ giống cái Thuật bói
  • Mancinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manxinit
  • Mancipation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý; (sử học)) sự chuyển nhượng Danh từ giống cái (luật học, pháp lý;...
  • Mandant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ủy nhiệm Danh từ Người ủy nhiệm
  • Mandante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mandant mandant
  • Mandarin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan lại, quan 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Quan lại, quan Tính từ Langue mandarine ) tiếng...
  • Mandarinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan trường 1.2 Quan chức Danh từ giống đực Quan trường Quan chức mandarinisme mandarinisme
  • Mandarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả quít 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu vỏ quít Danh từ giống cái Quả quít Tính...
  • Mandarinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quít Danh từ giống đực (thực vật học) cây quít
  • Mandarinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quan lại Danh từ giống đực Chế độ quan lại
  • Mandat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủy nhiệm, sự ủy quyền; giấy ủy nhiệm 1.2 Lệnh 1.3 Ngân phiếu 1.4 Nhiệm chức, nhiệm...
  • Mandat-carte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bưu thiếp chuyển tiền Danh từ giống đực Bưu thiếp chuyển tiền
  • Mandat-contributions

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngân phiếu nộp thuế Danh từ giống đực Ngân phiếu nộp thuế
  • Mandat-lettre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư chuyển tiền Danh từ giống đực Thư chuyển tiền
  • Mandat-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy chuyển tiền bưu điện Danh từ giống đực Giấy chuyển tiền bưu điện
  • Mandataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được ủy nhiệm, người được ủy quyền Danh từ Người được ủy nhiệm, người được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top