- Từ điển Pháp - Việt
Mandragore
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây khoai ma (họ cà)
Xem thêm các từ khác
-
Mandre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tu, tu viện (phương Đông) 1.2 Hang ẩn sĩ Danh từ giống cái Nhà tu, tu viện (phương Đông)... -
Mandrill
Mục lục 1 Bản mẫu:Mandrill 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ mặt xanh Bản mẫu:Mandrill Danh từ giống đực... -
Mandrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mâm cặp 1.2 (kỹ thuật) trục gá 1.3 (kỹ thuật) cái đột lỗ Danh từ giống... -
Manducation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự ăn -
Manet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực araignée 3 3 -
Maneton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ngõng trục Danh từ giống đực (kỹ thuật) ngõng trục -
Manette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay gạt Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay gạt -
Manganapatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganapatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganapatit -
Manganate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) manganat Danh từ giống đực ( hóa học) manganat -
Mangane
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manganèse manganèse -
Manganeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) mangan II Tính từ ( hóa học) (thuộc) mangan II -
Manganin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) manganin (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) manganin (hợp kim) -
Manganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) mangan II Tính từ ( hóa học) (thuộc) mangan II -
Manganisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc mangan Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc mangan -
Manganite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganit -
Manganocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mangancanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mangancanxit -
Manganophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganfilit -
Manganosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manganozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manganozit -
Manganotantalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mangantantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mangantantalit -
Manganèse
Danh từ giống đực (hóa học) mangan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.