Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Manguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoài Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoài
  • Maniabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ cầm, tính dễ sử dụng 1.2 Tính dễ điều khiển 1.3 Tính dễ gia công, tính dễ làm...
  • Maniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ cầm, dễ sử dụng 1.2 Dễ điều khiển (tàu, bè...) 1.3 Dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)...
  • Maniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 1.2 Gàn 1.3 (y học) hưng cảm 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) điên 1.5 Danh từ 1.6 Kẻ bị ám ảnh...
  • Maniaquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gàn Danh từ giống cái Tính gàn
  • Manichordion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực manicorde manicorde
  • Manichéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem manichéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo đạo Ma-nét, người theo đạo thiện ác Tính từ Xem manichéisme...
  • Manichéisme

    Danh từ giống đực đạo Ma-nét, đạo thiện ác
  • Manicle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bao tay (của thợ giày) Danh từ giống cái Bao tay (của thợ giày)
  • Manicorde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) manicooc (nhạc khí) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) manicooc (nhạc...
  • Manie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ám ảnh 1.2 Thói kỳ quặc, thói gàn 1.3 Tật sính 1.4 (y học) cơn hưng cảm 1.5 (từ cũ, nghĩa...
  • Maniement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sử dụng, sự dùng 1.2 Sự chỉ huy, sự điều khiển 1.3 Chỗ béo mỡ (trên mình súc...
  • Manier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sử dụng, dùng 1.2 Nhào trộn 1.3 Chỉ huy, điều khiển 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sờ, mó Ngoại...
  • Manieur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sử dụng 1.2 Người chỉ huy, người điều khiển Danh từ Người sử dụng Người chỉ huy, người...
  • Manieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manieur manieur
  • Manifestant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người biểu tình Danh từ Người biểu tình
  • Manifestante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái manifestant manifestant
  • Manifestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biểu lộ 1.2 Cuộc biểu tình 1.3 (tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa) Danh từ giống cái...
  • Manifeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ rệt 1.2 Phản nghĩa Caché, douteux, obscur 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tuyên ngôn 2.2 (hàng...
  • Manifestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hiển nhiên, rõ rệt Phó từ Hiển nhiên, rõ rệt Manifestement insuffisant hiển nhiên là không đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top