Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maniéré

Mục lục

Tính từ

Kiểu cách
Femme maniérée
phụ nữ kiểu cách
Style maniéré
văn kiểu cách

Phản nghĩa

Naturel simple

Xem thêm các từ khác

  • Manqué

    Tính từ: hỏng, lỡ, bất thành, bất túc, bánh ngọt phết mứt, ouvrage manqué, tác phẩm hỏng,...
  • Masqué

    Tính từ: đeo mặt nạ, bandit masqué, tên kẻ cướp đeo mặt nạ, bal masqué, xem bal
  • Maté

    cây nhựa ruồi pa-ra-goai, cây chè pa-ra-goai
  • Maïs

    ngô, bắp (cây, hạt, bột), champ de maïs, ruộng ngô, farine de maïs, bột ngô, gâteau de maïs, bánh ngô
  • Mesuré

    Tính từ: có nhịp độ, cân nhắc, thận trọng, démesuré, pas mesuré, bước đi có nhịp độ, ton...
  • Meublé

    Tính từ: có đồ đạc, có sẵn bàn ghế, căn nhà cho thuê có đồ đạc, louer une maison meublée,...
  • Miellé

    Tính từ: (pha) mật ong, (như) mật ong, nước mật ứ (ở một số cây trong một số trường hợp),...
  • Millimétré

    Tính từ: kẻ milimet, papier millimétré, giấy kẻ milimet
  • Millésimé

    Tính từ: có niên hiệu, monnaie millésimée, đồng tiền có niên hiệu
  • Miniaturé

    Tính từ: có chữ trang trí (sách), vẽ theo lối tiểu họa
  • Miré

    Tính từ: (sanglier miré) lợi rừng có nanh quặp vào
  • Miséréré

    xem miserere
  • Mitré

    Tính từ: được đội mũ lễ, abbé mitré, tu viện trưởng được đội mũ lễ
  • Mité

    Tính từ: bị nhậy cắn, drap mité, dạ bị nhậy cắn
  • Mixité

    tính chất hỗn hợp (của một trường có nam nữ học chung)
  • Modèle

    mẫu, kiểu, mô hình, (nghĩa bóng) kiểu mẫu, Tính từ: làm mẫu, (nghĩa bóng) kiểu mẫu, modèle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top