Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marâtre

Danh từ giống cái

Mẹ ghẻ

Xem thêm các từ khác

  • Marécage

    Danh từ giống đực Bãi lầy, đầm lầy
  • Marécageux

    Tính từ (ở) đầm lầy; lầy; sình lầy Plantes marécageuses cây đầm lầy
  • Maréchal

    Danh từ giống đực Nguyên soái, thống chế Như maréchal-ferrant maréchal des logis (quân sự) viên đội (trong kỵ binh, pháo binh)
  • Maréchal-ferrant

    Danh từ giống đực Thợ bịt móng (ngựa)
  • Maréchalat

    Danh từ giống đực Chức nguyên soái, chức thống chế
  • Maréchale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà nguyên soái, bà thống chế 2 Tính từ 2.1 (Houille maréchale) than lò rèn Danh từ giống cái...
  • Maréchalerie

    Danh từ giống cái Nghề bịt móng (ngựa) Xưởng bịt móng (ngựa)
  • Maréchaussée

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hiến binh (sử học) quản hạt của thống chế
  • Marée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước triều, thủy triều 1.2 Cá biển tươi, hải sản tươi 1.3 (nghĩa bóng) đám đông, làn...
  • Mas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thôn trang (miền Nam nước Pháp) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Mascarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội giả trang, hội vui đeo mặt na; đám người giả trang 1.2 Sự ăn mặc lố lăng 1.3 (nghĩa...
  • Mascaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sóng triều; sóng cồn Danh từ giống đực Sóng triều; sóng cồn
  • Mascaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hình mặt nạ Danh từ giống đực (kiến trúc) hình mặt nạ
  • Mascotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lành, người đem lại phước lành Danh từ giống cái Vật lành, người đem lại phước...
  • Masculin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đàn ông, nam 1.2 Đực 1.3 Phản nghĩa Féminin 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) giống...
  • Masculine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái masculin masculin
  • Masculiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nam giới hóa; nam tính hóa 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) đực hóa 1.3 Phản nghĩa Féminiser...
  • Masculinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái nam Danh từ giống đực (y học) trạng thái nam
  • Maser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) maze Danh từ giống đực (vật lý học) maze
  • Mash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều mashes) 1.1 Món thóc cám nấu trộn (cho ngựa) Danh từ giống đực ( số nhiều mashes)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top