- Từ điển Pháp - Việt
Maranta
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây củ dong
Xem thêm các từ khác
-
Marasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gầy đét 1.2 Sự chán nãn, sự uể oải 1.3 (nghĩa bóng) sự trì trệ, sự đình đốn... -
Marasque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anh đào chua Danh từ giống cái Anh đào chua -
Marasquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào chua Danh từ giống đực Rượu anh đào chua -
Marathon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc chạy maratông 1.2 (nghĩa bóng) cuộc thử sức Danh từ giống đực... -
Marathonien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên chạy maratông Danh từ (thể dục thể thao) vận động viên chạy... -
Marathonienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marathonien marathonien -
Marattiales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tòa sen (dương xỉ) Danh từ giống cái số nhiều (thực vật... -
Maraud
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô lại -
Maraudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn trộm rau quả (trong vườn) Danh từ giống đực Sự ăn trộm rau quả (trong vườn) -
Maraude
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maraud maraud -
Marauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn trộm rau quả (trong vườn) 1.2 Chạy chậm để rước khách (xe tắc xi) Nội động từ Ăn trộm... -
Maraudeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ăn trộm rau quả (trong vườn) Danh từ Kẻ ăn trộm rau quả (trong vườn) -
Maraudeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maraudeur maraudeur -
Maravédis
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồng maravêđi, đồng xu (tiền Tây Ban Nha) n\'avoir pas un maravédis không một xu dính túi -
Maraîchage
Danh từ giống đực Sự trồng rau -
Maraîcher
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng rau 2 Danh từ 2.1 Người trồng rau Tính từ Trồng rau Culture maraîchère sự trồng rau Danh từ Người... -
Maraîchin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đầm lầy xứ Văng-đê 2 Danh từ 2.1 Dân miền đồng lầy xứ Văng-đê Tính từ (thuộc) đầm... -
Marbrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giả đá hoa Danh từ giống đực Sự làm giả đá hoa -
Marbre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa, cẩm thạch 1.2 Đồ đa hoa; tượng đá hoa; mặt (bàn) đa hoa; bi đá hoa (để chơi)... -
Marbrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô giả vân đá 1.2 Làm cho có vết mồi, làm lằn (da) Ngoại động từ Tô giả vân đá Làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.