- Từ điển Pháp - Việt
Marbreur
Xem thêm các từ khác
-
Marbreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marbreur marbreur -
Marbrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đá hoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ đá hoa 1.4 Người bán đồ đá hoa Tính từ (thuộc) đá... -
Marbrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vân giả đá 1.2 Vết mồi; vết lằn (trên da) Danh từ giống cái Vân giả đá Vết mồi; vết... -
Marc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bã 1.2 Rượu bã nho, rượu mác 1.3 (sử học) mác (đơn vị trọng lượng cũ của Pháp bằng... -
Marcairerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nơi làm pho mát (vùng Vô- giơ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)... -
Marcasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) maccazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) maccazit -
Marcassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn rừng con (còn theo mẹ) Danh từ giống đực Lợn rừng con (còn theo mẹ) -
Marcassite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marcasite marcasite -
Marceline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa maxelin (thứ lụa mềm để may áo dài) Danh từ giống cái Lụa maxelin (thứ lụa mềm để... -
Marcescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự héo quắt Danh từ giống cái (thực vật học) sự héo quắt -
Marcescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) héo quắt 1.2 Phản nghĩa Labile Tính từ (thực vật học) héo quắt Phản nghĩa Labile -
Marcescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marcescent marcescent -
Marcescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ héo, dễ tàn 1.2 Phản nghĩa Immarcescible Tính từ Dễ héo, dễ tàn Phản nghĩa Immarcescible -
Marchand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buôn, buôn bán 2 Danh từ 2.1 Người buôn bán, nhà buôn 2.2 Phản nghĩa Client Tính từ Buôn, buôn bán Bâtiment... -
Marchandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc cả 1.2 Sự nhận khoán (của cai đầu dài) Danh từ giống đực Sự mặc cả Sự... -
Marchande
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marchand marchand -
Marchander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc cả 1.2 Nhận khoán 1.3 Cho hà tiện, tiếc 1.4 Phản nghĩa Prodiguer 2 Nội động từ 2.1 (từ... -
Marchandeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mặc cả 1.2 Người nhận khoán, cai đầu dài Danh từ Người mặc cả Người nhận khoán, cai đầu... -
Marchandeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marchandeur marchandeur -
Marchandise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng, hàng hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn Danh từ giống cái Hàng, hàng hóa Vendre des...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.