- Từ điển Pháp - Việt
Marceline
|
Danh từ giống cái
Lụa maxelin (thứ lụa mềm để may áo dài)
Xem thêm các từ khác
-
Marcescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự héo quắt Danh từ giống cái (thực vật học) sự héo quắt -
Marcescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) héo quắt 1.2 Phản nghĩa Labile Tính từ (thực vật học) héo quắt Phản nghĩa Labile -
Marcescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marcescent marcescent -
Marcescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ héo, dễ tàn 1.2 Phản nghĩa Immarcescible Tính từ Dễ héo, dễ tàn Phản nghĩa Immarcescible -
Marchand
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buôn, buôn bán 2 Danh từ 2.1 Người buôn bán, nhà buôn 2.2 Phản nghĩa Client Tính từ Buôn, buôn bán Bâtiment... -
Marchandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc cả 1.2 Sự nhận khoán (của cai đầu dài) Danh từ giống đực Sự mặc cả Sự... -
Marchande
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marchand marchand -
Marchander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc cả 1.2 Nhận khoán 1.3 Cho hà tiện, tiếc 1.4 Phản nghĩa Prodiguer 2 Nội động từ 2.1 (từ... -
Marchandeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mặc cả 1.2 Người nhận khoán, cai đầu dài Danh từ Người mặc cả Người nhận khoán, cai đầu... -
Marchandeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marchandeur marchandeur -
Marchandise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng, hàng hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn Danh từ giống cái Hàng, hàng hóa Vendre des... -
Marchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi Tính từ ( Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi aile... -
Marchante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marchant marchant -
Marchantia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu tản, địa tiền Danh từ giống cái (thực vật học) rêu tản, địa... -
Marchantiales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ rêu tản Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Marche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi (bộ); dáng đi 1.2 Cuộc hành quân; cuộc diễu hành 1.3 (âm nhạc) khúc đi, hành khúc... -
Marchepied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc lên xuống (xe buýt, xe điện) 1.2 Ghế để chân (khi ngồi) 1.3 (nghĩa bóng) phương tiện... -
Marcher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bước, đi 1.2 Giẫm lên 1.3 Chạy; tiến hành điều 1.4 Tiến tới 1.5 (thân mật) thuận theo; tin... -
Marchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảm chùi chân (trước khi vào phòng, hoặc lên cầu thang) Danh từ giống cái Thảm chùi chân... -
Marcheur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi 2 Danh từ 2.1 Người đi bộ; người giỏi đi bộ Tính từ (động vật học) đi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.