Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marchand

Mục lục

Tính từ

Buôn, buôn bán
Bâtiment marchand
tàu buôn
Prix marchand
giá buôn
Ville marchande
thành phố buôn bán

Danh từ

Người buôn bán, nhà buôn
Marchand d'étoffes
người buôn vải
Marchand de canons
lái súng
marchand de biens
người mua đi bán lại nhà đất
marchand de sommeil
chủ trọ lấy giá đắt
marchand de soupe
hiệu trưởng trường tư làm tiền
marchande d'amour marchande de plaisir
gái đĩ
Phản nghĩa Client

Xem thêm các từ khác

  • Marchandage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mặc cả 1.2 Sự nhận khoán (của cai đầu dài) Danh từ giống đực Sự mặc cả Sự...
  • Marchande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marchand marchand
  • Marchander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc cả 1.2 Nhận khoán 1.3 Cho hà tiện, tiếc 1.4 Phản nghĩa Prodiguer 2 Nội động từ 2.1 (từ...
  • Marchandeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mặc cả 1.2 Người nhận khoán, cai đầu dài Danh từ Người mặc cả Người nhận khoán, cai đầu...
  • Marchandeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marchandeur marchandeur
  • Marchandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng, hàng hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn Danh từ giống cái Hàng, hàng hóa Vendre des...
  • Marchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi Tính từ ( Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi aile...
  • Marchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marchant marchant
  • Marchantia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu tản, địa tiền Danh từ giống cái (thực vật học) rêu tản, địa...
  • Marchantiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ rêu tản Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Marche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi (bộ); dáng đi 1.2 Cuộc hành quân; cuộc diễu hành 1.3 (âm nhạc) khúc đi, hành khúc...
  • Marchepied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc lên xuống (xe buýt, xe điện) 1.2 Ghế để chân (khi ngồi) 1.3 (nghĩa bóng) phương tiện...
  • Marcher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bước, đi 1.2 Giẫm lên 1.3 Chạy; tiến hành điều 1.4 Tiến tới 1.5 (thân mật) thuận theo; tin...
  • Marchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảm chùi chân (trước khi vào phòng, hoặc lên cầu thang) Danh từ giống cái Thảm chùi chân...
  • Marcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi 2 Danh từ 2.1 Người đi bộ; người giỏi đi bộ Tính từ (động vật học) đi...
  • Marcheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marcheur marcheur
  • Marchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố đạp đất (làm đồ gốm, làm gạch) Danh từ giống đực Hố đạp đất (làm đồ gốm,...
  • Marcottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết
  • Marcotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành chiết Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành chiết
  • Marcotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) chiết Ngoại động từ (nông nghiệp) chiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top