Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marchander

Mục lục

Ngoại động từ

Mặc cả
Nhận khoán
Cho hà tiện, tiếc
Phản nghĩa Prodiguer

Nội động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ
Marchander à faire quelque chose
chần chừ làm việc gì

Xem thêm các từ khác

  • Marchandeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mặc cả 1.2 Người nhận khoán, cai đầu dài Danh từ Người mặc cả Người nhận khoán, cai đầu...
  • Marchandeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái marchandeur marchandeur
  • Marchandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng, hàng hóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn Danh từ giống cái Hàng, hàng hóa Vendre des...
  • Marchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi Tính từ ( Aile marchante) (quân sự) cánh quân đang đi aile...
  • Marchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marchant marchant
  • Marchantia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rêu tản, địa tiền Danh từ giống cái (thực vật học) rêu tản, địa...
  • Marchantiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ rêu tản Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Marche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi (bộ); dáng đi 1.2 Cuộc hành quân; cuộc diễu hành 1.3 (âm nhạc) khúc đi, hành khúc...
  • Marchepied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc lên xuống (xe buýt, xe điện) 1.2 Ghế để chân (khi ngồi) 1.3 (nghĩa bóng) phương tiện...
  • Marcher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bước, đi 1.2 Giẫm lên 1.3 Chạy; tiến hành điều 1.4 Tiến tới 1.5 (thân mật) thuận theo; tin...
  • Marchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảm chùi chân (trước khi vào phòng, hoặc lên cầu thang) Danh từ giống cái Thảm chùi chân...
  • Marcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi 2 Danh từ 2.1 Người đi bộ; người giỏi đi bộ Tính từ (động vật học) đi...
  • Marcheuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marcheur marcheur
  • Marchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố đạp đất (làm đồ gốm, làm gạch) Danh từ giống đực Hố đạp đất (làm đồ gốm,...
  • Marcottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết
  • Marcotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành chiết Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành chiết
  • Marcotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) chiết Ngoại động từ (nông nghiệp) chiết
  • Mardi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ ba Danh từ giống đực Ngày thứ ba mardi gras ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần...
  • Mare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ao, vũng Danh từ giống cái Ao, vũng Puiser de l\'eau à la mare múc nước ở ao Une mare de sang một...
  • Marelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò chơi nhảy ô Danh từ giống cái Trò chơi nhảy ô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top