- Từ điển Pháp - Việt
Marchantia
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) rêu tản, địa tiền
Xem thêm các từ khác
-
Marchantiales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ rêu tản Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Marche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi (bộ); dáng đi 1.2 Cuộc hành quân; cuộc diễu hành 1.3 (âm nhạc) khúc đi, hành khúc... -
Marchepied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc lên xuống (xe buýt, xe điện) 1.2 Ghế để chân (khi ngồi) 1.3 (nghĩa bóng) phương tiện... -
Marcher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bước, đi 1.2 Giẫm lên 1.3 Chạy; tiến hành điều 1.4 Tiến tới 1.5 (thân mật) thuận theo; tin... -
Marchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảm chùi chân (trước khi vào phòng, hoặc lên cầu thang) Danh từ giống cái Thảm chùi chân... -
Marcheur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đi 2 Danh từ 2.1 Người đi bộ; người giỏi đi bộ Tính từ (động vật học) đi... -
Marcheuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marcheur marcheur -
Marchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hố đạp đất (làm đồ gốm, làm gạch) Danh từ giống đực Hố đạp đất (làm đồ gốm,... -
Marcottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự chiết Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự chiết -
Marcotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cành chiết Danh từ giống cái (nông nghiệp) cành chiết -
Marcotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) chiết Ngoại động từ (nông nghiệp) chiết -
Mardi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ ba Danh từ giống đực Ngày thứ ba mardi gras ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần... -
Mare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ao, vũng Danh từ giống cái Ao, vũng Puiser de l\'eau à la mare múc nước ở ao Une mare de sang một... -
Marelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò chơi nhảy ô Danh từ giống cái Trò chơi nhảy ô -
Maremmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem maremme Tính từ Xem maremme fièvre maremmatique bệnh sốt rét -
Maremme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầm lầy bờ biển (ở ý) Danh từ giống cái Đầm lầy bờ biển (ở ý) -
Marengo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ đen đốm trắng Danh từ giống đực Dạ đen đốm trắng à la marengo thui rồi ninh dầu... -
Marennes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con hàu maren (hàu nuôi ở vùng Ma-ren) Danh từ giống cái Con hàu maren (hàu nuôi ở vùng Ma-ren) -
Marennine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) marenin (chất sắc của một số tảo vỏ) Danh từ giống cái (sinh... -
Mareyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề buôn sỉ hải sản Danh từ giống đực Nghề buôn sỉ hải sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.