Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marginale

Mục lục

Tính từ giống cái

marginal
marginal

Xem thêm các từ khác

  • Marginaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạt ra ngoài lề xã hội Ngoại động từ Gạt ra ngoài lề xã hội
  • Marginalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính thuyết giá lề Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính thuyết giá lề
  • Marginaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (kinh tế) tài chính người theo thuyết giá lề Tính từ marginalisme marginalisme Danh từ (kinh...
  • Marginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi ở lề Ngoại động từ Ghi ở lề
  • Margis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maréchal des logis maréchal )
  • Margoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu cun cút (chim cay) Nội động từ Kêu cun cút (chim cay)
  • Margotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi cành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi cành
  • Margotter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ margoter margoter
  • Margouillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng gỗ luồn thừng Danh từ giống đực Vòng gỗ luồn thừng
  • Margouillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) khối bùn rác Danh từ giống đực (thân mật) khối bùn rác
  • Margoulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) miệng; hàm Danh từ giống cái (thông tục) miệng; hàm
  • Margoulin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người khờ khạo Danh từ (thông tục) người khờ khạo
  • Margouline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái margoulin margoulin
  • Margrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước ( Đức) 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (sử học) bá tước...
  • Margravial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ margrave margrave
  • Margraviale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái margravial margravial
  • Margraviat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước bá 1.2 (sử học) đất bá tước ( Đức) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Margravine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bà bá tước ( Đức) Danh từ giống cái (sử học) bà bá tước ( Đức)
  • Marguerite

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marguerite 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cúc mắt bò; cúc tây (cây, hoa) 1.3 Dụng cụ làm nổi cát da Bản mẫu:Marguerite...
  • Marguillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trông giữ nhà thờ 1.2 (sử học) thành viên ban quản lý tài sản nhà thờ Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top