- Từ điển Pháp - Việt
Margouillet
Xem thêm các từ khác
-
Margouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) khối bùn rác Danh từ giống đực (thân mật) khối bùn rác -
Margoulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) miệng; hàm Danh từ giống cái (thông tục) miệng; hàm -
Margoulin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người khờ khạo Danh từ (thông tục) người khờ khạo -
Margouline
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái margoulin margoulin -
Margrave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước ( Đức) 1.2 Danh từ giống cái Danh từ giống đực (sử học) bá tước... -
Margravial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ margrave margrave -
Margraviale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái margravial margravial -
Margraviat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước bá 1.2 (sử học) đất bá tước ( Đức) Danh từ giống đực (sử học)... -
Margravine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bà bá tước ( Đức) Danh từ giống cái (sử học) bà bá tước ( Đức) -
Marguerite
Mục lục 1 Bản mẫu:Marguerite 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cúc mắt bò; cúc tây (cây, hoa) 1.3 Dụng cụ làm nổi cát da Bản mẫu:Marguerite... -
Marguillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trông giữ nhà thờ 1.2 (sử học) thành viên ban quản lý tài sản nhà thờ Danh từ... -
Mari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồng Danh từ giống đực Chồng -
Mariable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến tuổi kết hôn Tính từ Đến tuổi kết hôn Avoir une fille mariable có người con gái đến tuổi... -
Mariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kết hôn; lễ cưới 2 Phản nghĩa Célibat; divorce, séparation 2.1 Sự phối hợp 2.2 (đánh... -
Marial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đức bà Ma-ri Tính từ (thuộc) Đức bà Ma-ri -
Mariale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marial marial -
Marialite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) marialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) marialit -
Marianiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội Ma-ri Boóc-đô Danh từ giống đực Hội viên hội Ma-ri Boóc-đô -
Marie-graillon
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 (thông tục) con mụ ma lem Danh từ giống cái ( không đổi) (thông tục) con mụ... -
Marie-salope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sà lan chuyển bùn vét 1.2 Tàu cuốc 1.3 (thông tục) con mụ ma lem Danh từ giống cái Sà lan chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.