- Từ điển Pháp - Việt
Marteau
|
Bản mẫu:Marteau
Danh từ giống đực
Búa
- Marteau pneumatique
- búa hơi, búa gió
- Marteau à percussion
- búa gõ (của thầy thuốc)
- Marteau d'une porte
- búa gõ cửa
(giải phẫu) xương búa
(động vật học) cá búa (cũng requin-marteau)
(thể dục thể thao) quả dây (để ném)
Xem thêm các từ khác
-
Marteau-pilon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa giã, búa rơi Danh từ giống đực Búa giã, búa rơi -
Marteau-piolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa cuốc (của người leo núi) Danh từ giống đực Búa cuốc (của người leo núi) -
Martel
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Se mettre martel en tête ) lo; băn khoăn -
Martelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn 1.2 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành... -
Marteler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa) 1.2 Nện, thụi 1.3 (nghĩa bóng) dằn từng tiếng... -
Martelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa con Danh từ giống đực Búa con -
Marteleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ quai búa; thợ điều khiển búa Danh từ giống đực Thợ quai búa; thợ điều khiển... -
Marteline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa thợ chạm Danh từ giống cái Búa thợ chạm -
Martellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực martèlement martèlement -
Martelé
Tính từ Nện (bằng) búa, gò (bằng búa) (nghĩa bóng) dằn từng tiếng -
Martensite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mactenxit Danh từ giống cái (kỹ thuật) mactenxit -
Martial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mỉa mai) có vẻ quân nhân; thượng võ 1.2 Quân sự 1.3 (có) sắt; (thuộc) sắt Tính từ (mỉa mai) có... -
Martiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái martial martial -
Martialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ quân sự, (một cách) thượng võ Phó từ Với vẻ quân sự, (một cách) thượng võ -
Martien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao Hoả 1.2 Có sao Hoả chiếu mệnh (người) 1.3 Danh từ 1.4 Người sao Hoả (phỏng đoán) 1.5... -
Martienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái martien martien -
Martin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo -
Martin-chasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trả Danh từ giống đực (động vật học) chim trả -
Martin-pêcheur
Danh từ giống đực (động vật học) chim bồng chanh -
Martinaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa (của thợ làm dao kéo) Danh từ giống đực Búa (của thợ làm dao kéo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.