Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Martin-pêcheur

Danh từ giống đực

(động vật học) chim bồng chanh

Xem thêm các từ khác

  • Martinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa (của thợ làm dao kéo) Danh từ giống đực Búa (của thợ làm dao kéo)
  • Martiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn bằng búa giã Ngoại động từ Rèn bằng búa giã
  • Martinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim én 1.2 (kỹ thuật) búa giã 1.3 Roi da tết Danh từ giống đực (động...
  • Martingale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây ghì đầu (ngựa) 1.2 Đai nịt (do) 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) lối đặt tăng dần Danh từ...
  • Martiniquais

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đảo Mac-ti-nich 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) đảo Mac-ti-ních Danh từ Người đảo Mac-ti-nich Tính từ...
  • Martiniquaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái martiniquais martiniquais
  • Martinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mactinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mactinit
  • Martinsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mactinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mactinxit
  • Martite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mactit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mactit
  • Martoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa (thợ khóa) Danh từ giống đực Búa (thợ khóa)
  • Martourite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macturit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macturit
  • Martre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn mactet 1.2 Da lông chồn mactet Danh từ giống cái (động vật học) chồn...
  • Martyr

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tử vì đạo, tuẫn đạo 1.2 Hy sinh vì lý tưởng, chết vì nghĩa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người tử...
  • Martyre

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì...
  • Martyriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hạ, đọa đày 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết vì đạo Ngoại động từ Hành hạ,...
  • Martyrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thờ người tử vì đạo, giáo đường tuẫn đạo Danh từ giống đực Nhà thờ người...
  • Martyrologe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh sách những người tử vì đạo, danh sách tuẫn đạo 1.2 Danh sách những người hy sinh...
  • Martyrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch sử những người tử vì đạo, sử tuẫn đạo Danh từ giống cái Lịch sử những người...
  • Martyrologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ martyrologie martyrologie
  • Martyrologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết sử tuẫn đạo Danh từ Người viết sử tuẫn đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top