Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Martingale

Mục lục

Danh từ giống cái

Dây ghì đầu (ngựa)
Đai nịt (do)
(đánh bài) (đánh cờ) lối đặt tăng dần

Xem thêm các từ khác

  • Martiniquais

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đảo Mac-ti-nich 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) đảo Mac-ti-ních Danh từ Người đảo Mac-ti-nich Tính từ...
  • Martiniquaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái martiniquais martiniquais
  • Martinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mactinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mactinit
  • Martinsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mactinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mactinxit
  • Martite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mactit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mactit
  • Martoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa (thợ khóa) Danh từ giống đực Búa (thợ khóa)
  • Martourite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macturit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macturit
  • Martre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn mactet 1.2 Da lông chồn mactet Danh từ giống cái (động vật học) chồn...
  • Martyr

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tử vì đạo, tuẫn đạo 1.2 Hy sinh vì lý tưởng, chết vì nghĩa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người tử...
  • Martyre

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì...
  • Martyriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hạ, đọa đày 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết vì đạo Ngoại động từ Hành hạ,...
  • Martyrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thờ người tử vì đạo, giáo đường tuẫn đạo Danh từ giống đực Nhà thờ người...
  • Martyrologe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh sách những người tử vì đạo, danh sách tuẫn đạo 1.2 Danh sách những người hy sinh...
  • Martyrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch sử những người tử vì đạo, sử tuẫn đạo Danh từ giống cái Lịch sử những người...
  • Martyrologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ martyrologie martyrologie
  • Martyrologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết sử tuẫn đạo Danh từ Người viết sử tuẫn đạo
  • Martèlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập búa, sự nện búa, sự quai búa 1.2 Tiếng búa 1.3 (nghĩa bóng) tiếng cồm cọp Danh...
  • Marxien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của Mác Tính từ Của Mác L\'\'analyse marxienne du capitalisme sự phân tích của Mác về chủ nghĩa tư bản
  • Marxienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marxien marxien
  • Marxisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuynh Mác, thiên mác xít Tính từ Khuynh Mác, thiên mác xít Une idéologie marxisante hệ tư tưởng thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top