- Từ điển Pháp - Việt
Martyr
|
Tính từ
Tử vì đạo, tuẫn đạo
Hy sinh vì lý tưởng, chết vì nghĩa
Danh từ giống đực
Người tử vì đạo, người tuẫn đạo
Người hy sinh vì tý tưởng, kẻ chết vì nghĩa
Phản nghĩa Bourreau
Xem thêm các từ khác
-
Martyre
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì... -
Martyriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hạ, đọa đày 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết vì đạo Ngoại động từ Hành hạ,... -
Martyrium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thờ người tử vì đạo, giáo đường tuẫn đạo Danh từ giống đực Nhà thờ người... -
Martyrologe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh sách những người tử vì đạo, danh sách tuẫn đạo 1.2 Danh sách những người hy sinh... -
Martyrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lịch sử những người tử vì đạo, sử tuẫn đạo Danh từ giống cái Lịch sử những người... -
Martyrologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ martyrologie martyrologie -
Martyrologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết sử tuẫn đạo Danh từ Người viết sử tuẫn đạo -
Martèlement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập búa, sự nện búa, sự quai búa 1.2 Tiếng búa 1.3 (nghĩa bóng) tiếng cồm cọp Danh... -
Marxien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của Mác Tính từ Của Mác L\'\'analyse marxienne du capitalisme sự phân tích của Mác về chủ nghĩa tư bản -
Marxienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marxien marxien -
Marxisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuynh Mác, thiên mác xít Tính từ Khuynh Mác, thiên mác xít Une idéologie marxisante hệ tư tưởng thiên... -
Marxisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marxisant marxisant -
Marxisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Mác 1.2 Phản nghĩa Capitalisme, libéralisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa Mác Phản... -
Marxiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủ nghĩa Mác, mác xít 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa Mác, nhà mác xít Tính từ (thuộc)... -
Marxologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu Mác Danh từ Nhà nghiên cứu Mác -
Maryland
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá marilăng ( Mỹ) Danh từ giống đực Thuốc lá marilăng ( Mỹ) -
Marâtre
Danh từ giống cái Mẹ ghẻ -
Marécage
Danh từ giống đực Bãi lầy, đầm lầy -
Marécageux
Tính từ (ở) đầm lầy; lầy; sình lầy Plantes marécageuses cây đầm lầy -
Maréchal
Danh từ giống đực Nguyên soái, thống chế Như maréchal-ferrant maréchal des logis (quân sự) viên đội (trong kỵ binh, pháo binh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.