Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mas

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) thôn trang (miền Nam nước Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Mascarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội giả trang, hội vui đeo mặt na; đám người giả trang 1.2 Sự ăn mặc lố lăng 1.3 (nghĩa...
  • Mascaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sóng triều; sóng cồn Danh từ giống đực Sóng triều; sóng cồn
  • Mascaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hình mặt nạ Danh từ giống đực (kiến trúc) hình mặt nạ
  • Mascotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lành, người đem lại phước lành Danh từ giống cái Vật lành, người đem lại phước...
  • Masculin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đàn ông, nam 1.2 Đực 1.3 Phản nghĩa Féminin 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) giống...
  • Masculine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái masculin masculin
  • Masculiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nam giới hóa; nam tính hóa 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) đực hóa 1.3 Phản nghĩa Féminiser...
  • Masculinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái nam Danh từ giống đực (y học) trạng thái nam
  • Maser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) maze Danh từ giống đực (vật lý học) maze
  • Mash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều mashes) 1.1 Món thóc cám nấu trộn (cho ngựa) Danh từ giống đực ( số nhiều mashes)...
  • Maskelynite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) matkelinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) matkelinit
  • Masochisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm thích đau 1.2 Tính khoái cảm đau Danh từ giống đực (y học) thói...
  • Masochiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm thích đau 1.2 Khoái cảm đau 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người loạn dâm thích đau 1.5 Kẻ...
  • Masquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đeo mặt nạ Danh từ giống đực Sự đeo mặt nạ
  • Masque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt nạ 1.2 Vẻ mặt, gương mặt 1.3 Kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt) 1.4 (quân sự) ụ,...
  • Masquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che khuất, che giấu, che 2 Phản nghĩa Montrer 2.1 Át 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ...
  • Mass media

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Phương tiện thông tin đại chúng Danh từ giống đực số nhiều Phương tiện...
  • Massacrant

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ Tính từ giống cái Tính từ Être d\'\'humeur massacrante (thân mật) cáu kỉnh
  • Massacrante

    Mục lục 1 Xem massacrant Xem massacrant
  • Massacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tàn phá; cuộc tàn sát 1.2 Sự phá, sự đập phá 1.3 Sự thực hiện tồi; sự biểu diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top