Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Masculin

Mục lục

Tính từ

(thuộc) đàn ông, nam
Voix masculine
giọng đàn ông
Main d'oeuvre masculine
nhân công đàn ông
Sexe masculin
nam giới
Đực
Genre masculin
(ngôn ngữ học) giống đực
Nom masculin
danh từ giống đực
rime masculine
(thơ ca) vần dương
Phản nghĩa Féminin
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) giống đực
(ngôn ngữ học) dạng giống đực

Xem thêm các từ khác

  • Masculine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái masculin masculin
  • Masculiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nam giới hóa; nam tính hóa 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) đực hóa 1.3 Phản nghĩa Féminiser...
  • Masculinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái nam Danh từ giống đực (y học) trạng thái nam
  • Maser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) maze Danh từ giống đực (vật lý học) maze
  • Mash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều mashes) 1.1 Món thóc cám nấu trộn (cho ngựa) Danh từ giống đực ( số nhiều mashes)...
  • Maskelynite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) matkelinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) matkelinit
  • Masochisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm thích đau 1.2 Tính khoái cảm đau Danh từ giống đực (y học) thói...
  • Masochiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm thích đau 1.2 Khoái cảm đau 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người loạn dâm thích đau 1.5 Kẻ...
  • Masquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đeo mặt nạ Danh từ giống đực Sự đeo mặt nạ
  • Masque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt nạ 1.2 Vẻ mặt, gương mặt 1.3 Kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt) 1.4 (quân sự) ụ,...
  • Masquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che khuất, che giấu, che 2 Phản nghĩa Montrer 2.1 Át 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ...
  • Mass media

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Phương tiện thông tin đại chúng Danh từ giống đực số nhiều Phương tiện...
  • Massacrant

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ Tính từ giống cái Tính từ Être d\'\'humeur massacrante (thân mật) cáu kỉnh
  • Massacrante

    Mục lục 1 Xem massacrant Xem massacrant
  • Massacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tàn phá; cuộc tàn sát 1.2 Sự phá, sự đập phá 1.3 Sự thực hiện tồi; sự biểu diễn...
  • Massacrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tàn sát 1.2 Làm hỏng, phá (do thực hiện tồi) Ngoại động từ Tàn sát Làm hỏng, phá (do thực...
  • Massacreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tàn sát 1.2 Kẻ làm hỏng; kẻ thực hiện tồi Danh từ Kẻ tàn sát Kẻ làm hỏng; kẻ thực hiện...
  • Massacreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái massacreur massacreur
  • Massage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoa bóp Danh từ giống đực Sự xoa bóp
  • Massaliote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mác-xây xưa Tính từ (thuộc) Mác-xây xưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top