Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mass media

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

Phương tiện thông tin đại chúng

Xem thêm các từ khác

  • Massacrant

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ Tính từ giống cái Tính từ Être d\'\'humeur massacrante (thân mật) cáu kỉnh
  • Massacrante

    Mục lục 1 Xem massacrant Xem massacrant
  • Massacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tàn phá; cuộc tàn sát 1.2 Sự phá, sự đập phá 1.3 Sự thực hiện tồi; sự biểu diễn...
  • Massacrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tàn sát 1.2 Làm hỏng, phá (do thực hiện tồi) Ngoại động từ Tàn sát Làm hỏng, phá (do thực...
  • Massacreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tàn sát 1.2 Kẻ làm hỏng; kẻ thực hiện tồi Danh từ Kẻ tàn sát Kẻ làm hỏng; kẻ thực hiện...
  • Massacreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái massacreur massacreur
  • Massage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoa bóp Danh từ giống đực Sự xoa bóp
  • Massaliote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mác-xây xưa Tính từ (thuộc) Mác-xây xưa
  • Masse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đống 1.2 Khối 1.3 Số lớn 1.4 Đám đông, quần chúng 1.5 Quỹ; quỹ đóng góp 1.6 (vật lý...
  • Masselotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đậu ngót, rìa xờm (đồ đúc) 1.2 (cơ khí, cơ học) quả quán tính Danh từ giống...
  • Massepain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạnh nhân giã Danh từ giống đực Bánh hạnh nhân giã
  • Masser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa bóp 1.2 Tụ tập 1.3 (hội họa) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh) 1.4 Đánh cú...
  • Massette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Massette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cỏ nến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) búa đập đá (của công...
  • Masseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm nghề xoa bóp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Dụng cụ xoa bóp Danh từ Người làm nghề xoa bóp...
  • Masseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái masseur masseur
  • Massicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) maxicot 1.2 (ngành in) máy xén giấy Danh từ giống đực (khoáng vật học)...
  • Massicotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự xén (giấy) bằng máy xén Danh từ giống đực (ngành in) sự xén (giấy) bằng...
  • Massicoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) xén (giấy) bằng máy xén Ngoại động từ (ngành in) xén (giấy) bằng máy xén
  • Massier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh thu tiền góp (trong xưởng mỹ thuật) 1.2 (sử học) người mang gậy lễ (trong buổi...
  • Massif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cả) khối 1.2 To xù 1.3 Đông đảo, dày đặc, hàng loạt 1.4 (nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề 1.5 Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top