Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Masse

Mục lục

Danh từ giống cái

Đống
Masse de cailloux
đống sỏi
Khối
Une masse de plomb
một khối chì
Une masse d'air froid
một khối không khí lạnh
Masse de connaissances
khối kiến thức
Il a une masse d'amis
(thân mật) nó có khối bạn
Répartition des masses dans un tableau
cách phân phối các khối trog một bức tranh
Số lớn
La masse des mots [[fran�ais]] provient du latin
số lớn từ tiếng Pháp là từ La tinh mà ra
Đám đông, quần chúng
L'intérêt de la masse
lợi ích quần chúng
Les masses laborieuses
quần chúng cần lao
Quỹ; quỹ đóng góp
Masse d'habillement
quỹ may mặc
(vật lý học) khối lượng
Masse atomique
khối lượng nguyên tử
(điện học) sự tiếp đất; dây nối đất; mát
en masse
vô khối, nhiều
Danh từ giống cái
Búa tạ
(sử học) gậy lễ, lễ trượng (dùng trong các buổi lễ)

Xem thêm các từ khác

  • Masselotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đậu ngót, rìa xờm (đồ đúc) 1.2 (cơ khí, cơ học) quả quán tính Danh từ giống...
  • Massepain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạnh nhân giã Danh từ giống đực Bánh hạnh nhân giã
  • Masser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa bóp 1.2 Tụ tập 1.3 (hội họa) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh) 1.4 Đánh cú...
  • Massette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Massette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cỏ nến 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) búa đập đá (của công...
  • Masseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm nghề xoa bóp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Dụng cụ xoa bóp Danh từ Người làm nghề xoa bóp...
  • Masseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái masseur masseur
  • Massicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) maxicot 1.2 (ngành in) máy xén giấy Danh từ giống đực (khoáng vật học)...
  • Massicotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự xén (giấy) bằng máy xén Danh từ giống đực (ngành in) sự xén (giấy) bằng...
  • Massicoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) xén (giấy) bằng máy xén Ngoại động từ (ngành in) xén (giấy) bằng máy xén
  • Massier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh thu tiền góp (trong xưởng mỹ thuật) 1.2 (sử học) người mang gậy lễ (trong buổi...
  • Massif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cả) khối 1.2 To xù 1.3 Đông đảo, dày đặc, hàng loạt 1.4 (nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề 1.5 Phản...
  • Massique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) khối lượng Tính từ (vật lý học) (thuộc) khối lượng volume massique thể tích...
  • Massive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái massif massif
  • Massivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành khối đặc 1.2 Đông đảo, dày đặc, hàng loạt Phó từ Thành khối đặc Massivement construit xây...
  • Massorah

    Mục lục 1 Xem massore Xem massore
  • Massore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản chú giải kinh thánh (của các nhà học giả Do Thái) Danh từ giống cái Bản chú giải...
  • Massorétique

    Tính từ Chú giải kinh thánh
  • Massue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chùy Danh từ giống cái Cái chùy Massue hérissée de pointes de fer chùy gai sắt Antenne en massue...
  • Massule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chùy phấn Danh từ giống cái (thực vật học) chùy phấn
  • Masséter

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học cơ cắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top