Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mastigophore

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) cảnh binh (cổ Hy Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Mastigosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể gốc lông Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Mastiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhai 1.2 Gắn mát tít, trét mát tít Ngoại động từ Nhai Mastiquer les aliments nhai thức ăn Gắn...
  • Mastite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm vú Danh từ giống cái (y học) viêm vú
  • Mastoc

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) bè bè, nặng nề 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Mastodonte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mastodonte 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) voi răng mấu ( hóa thạch) 1.3 (thân mật) người...
  • Mastodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau vú Danh từ giống cái (y học) đau vú
  • Mastopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định vú Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định vú
  • Mastoïde

    Tính từ (Apophyse mastoïde) (giải phẫu) học mỏm chũm
  • Mastoïdien

    Tính từ Xem mastoïde
  • Mastoïdite

    Danh từ giống cái (y học) viêm xương chũm
  • Mastroquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người bán lẻ rượu vang 1.2 (thông tục) tiệm cà phê; quán rượu Danh từ giống...
  • Masturbation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thủ dâm Danh từ giống cái Sự thủ dâm
  • Masure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều, nhà tranh vách nát Danh từ giống cái Túp lều, nhà tranh vách nát
  • Masurium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mazuri Danh từ giống đực ( hóa học) mazuri
  • Mat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước bí 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Bị chiếu bí, bị thua cờ...
  • Matador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò) 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ nghĩa cũ) người...
  • Mataf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ thủy thủ Danh từ giống đực (hàng hải) tiếng lóng,...
  • Matage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xỉn mặt (kim loại) 1.2 (kỹ thuật) sự đàn, sự dát Danh từ giống đực Sự làm...
  • Matamore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hùng rơm 1.2 (nông nghiệp) hầm ủ tươi sâu 1.3 (sử học) hầm nhốt nô lệ Danh từ giống...
  • Matassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vai hề Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vai hề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top