- Từ điển Pháp - Việt
Mastopexie
|
Danh từ giống cái
(y học) thủ thuật cố định vú
Xem thêm các từ khác
-
Mastoïde
Tính từ (Apophyse mastoïde) (giải phẫu) học mỏm chũm -
Mastoïdien
Tính từ Xem mastoïde -
Mastoïdite
Danh từ giống cái (y học) viêm xương chũm -
Mastroquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người bán lẻ rượu vang 1.2 (thông tục) tiệm cà phê; quán rượu Danh từ giống... -
Masturbation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thủ dâm Danh từ giống cái Sự thủ dâm -
Masure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều, nhà tranh vách nát Danh từ giống cái Túp lều, nhà tranh vách nát -
Masurium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mazuri Danh từ giống đực ( hóa học) mazuri -
Mat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước bí 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Bị chiếu bí, bị thua cờ... -
Matador
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò) 1.2 (nghĩa bóng; từ cũ nghĩa cũ) người... -
Mataf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ thủy thủ Danh từ giống đực (hàng hải) tiếng lóng,... -
Matage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xỉn mặt (kim loại) 1.2 (kỹ thuật) sự đàn, sự dát Danh từ giống đực Sự làm... -
Matamore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hùng rơm 1.2 (nông nghiệp) hầm ủ tươi sâu 1.3 (sử học) hầm nhốt nô lệ Danh từ giống... -
Matassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vai hề Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vai hề -
Match
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều matchs, matches) 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Match-maker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức đấu quyền Danh từ giống đực Người tổ chức đấu quyền -
Matcher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đấu (với ai) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đấu (với... -
Matchiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy matsit ( Bra-xin) Danh từ giống cái Điệu nhảy matsit ( Bra-xin) -
Mate
Mục lục 1 Xem mat Xem mat -
Matefaim
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh xèo dày Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh xèo dày -
Matelas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nệm 1.2 (thông tục) ví đầy giấy bạc Danh từ giống đực Cái nệm Matelas de paille...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.