- Từ điển Pháp - Việt
Matérialisme
Mục lục |
Danh từ giống đực
Chủ nghĩa duy vật
- Matérialisme dialectique
- chủ nghĩa duy vật biện chứng
Chủ nghĩa vật chất
Phản nghĩa
Idéalisme immatérialisme spiritualisme
Xem thêm các từ khác
-
Matérialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy vật (chủ nghĩa) 1.2 Vật chất (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Nhà duy vật 2.2 Người vật chất chủ nghĩa... -
Matérialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Immatérialité spiritualité Danh từ giống cái Tính vật chất... -
Matériau
Danh từ giống đực Vật liệu (để xây dựng) -
Matériaux
Danh từ giống đực (số nhiều) Vật liệu Résistance des matériaux sức bền vật liệu Tư liệu Rassembler des matériaux thu thập... -
Matériel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vật chất 1.2 Cụ thể 1.3 (thuộc) xác thịt 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ dùng, dụng cụ, khí cụ 2.2... -
Matérielle
Tính từ giống cái Xem matériel -
Matériellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt vật chất 1.2 Thực tế 2 Phản nghĩa 2.1 Moralement spirituellement Théoriquement Phó từ Về mặt... -
Maubèche
Danh từ giống cái (động vật học) chim dẽ choắt -
Maudire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nguyền rủa 1.2 Phản nghĩa Adorer, bénir Ngoại động từ Nguyền rủa Maudire le sort nguyền rủa... -
Maudit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nguyền rủa 1.2 Tồi tệ 1.3 Phản nghĩa Bénit, bienheureux 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ bị nguyền rủa, đồ... -
Maudite
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maudit maudit -
Maugréer
Nội động từ Cáu gắt Maugréer contre quelqu\'un cáu gắt với ai -
Maure
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mo-ri-ta-ni (tây Xa-ha-ra) Tính từ (thuộc) Mo-ri-ta-ni (tây Xa-ha-ra) -
Mauresque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi giáo Tính từ (nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi... -
Mauret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả ỏng ảnh Danh từ giống đực Quả ỏng ảnh -
Mauritanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Mô-ri-ta-ni 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Mô-ri-ta-ni Tính từ (thuộc) nước Mô-ri-ta-ni Constitution... -
Mauritanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mauritanien mauritanien -
Mauser
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng môze Danh từ giống đực Súng môze -
Mausolée
Danh từ giống đực Lăng -
Maussade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cáu kỉnh, gắt gỏng 1.2 Buồn, âm u 1.3 Phản nghĩa Amène, charmant, enjoué, gai, jovial. Divertissant Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.