Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Matérialité

Xem thêm các từ khác

  • Matériau

    Danh từ giống đực Vật liệu (để xây dựng)
  • Matériaux

    Danh từ giống đực (số nhiều) Vật liệu Résistance des matériaux sức bền vật liệu Tư liệu Rassembler des matériaux thu thập...
  • Matériel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vật chất 1.2 Cụ thể 1.3 (thuộc) xác thịt 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ dùng, dụng cụ, khí cụ 2.2...
  • Matérielle

    Tính từ giống cái Xem matériel
  • Matériellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt vật chất 1.2 Thực tế 2 Phản nghĩa 2.1 Moralement spirituellement Théoriquement Phó từ Về mặt...
  • Maubèche

    Danh từ giống cái (động vật học) chim dẽ choắt
  • Maudire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nguyền rủa 1.2 Phản nghĩa Adorer, bénir Ngoại động từ Nguyền rủa Maudire le sort nguyền rủa...
  • Maudit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nguyền rủa 1.2 Tồi tệ 1.3 Phản nghĩa Bénit, bienheureux 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ bị nguyền rủa, đồ...
  • Maudite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maudit maudit
  • Maugréer

    Nội động từ Cáu gắt Maugréer contre quelqu\'un cáu gắt với ai
  • Maure

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mo-ri-ta-ni (tây Xa-ha-ra) Tính từ (thuộc) Mo-ri-ta-ni (tây Xa-ha-ra)
  • Mauresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi giáo Tính từ (nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi...
  • Mauret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả ỏng ảnh Danh từ giống đực Quả ỏng ảnh
  • Mauritanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Mô-ri-ta-ni 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Mô-ri-ta-ni Tính từ (thuộc) nước Mô-ri-ta-ni Constitution...
  • Mauritanienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mauritanien mauritanien
  • Mauser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng môze Danh từ giống đực Súng môze
  • Mausolée

    Danh từ giống đực Lăng
  • Maussade

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cáu kỉnh, gắt gỏng 1.2 Buồn, âm u 1.3 Phản nghĩa Amène, charmant, enjoué, gai, jovial. Divertissant Tính từ...
  • Maussadement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cáu kỉnh, gắt gỏng 1.2 Buồn bã, âm u Phó từ Cáu kỉnh, gắt gỏng Buồn bã, âm u
  • Maussaderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng 1.2 Phản nghĩa Amabilité, aménité Danh từ giống cái Tính cáu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top