- Từ điển Pháp - Việt
Matador
|
Danh từ giống đực
Đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò)
(nghĩa bóng; từ cũ nghĩa cũ) người cự phách, ông trùm
Xem thêm các từ khác
-
Mataf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ thủy thủ Danh từ giống đực (hàng hải) tiếng lóng,... -
Matage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xỉn mặt (kim loại) 1.2 (kỹ thuật) sự đàn, sự dát Danh từ giống đực Sự làm... -
Matamore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hùng rơm 1.2 (nông nghiệp) hầm ủ tươi sâu 1.3 (sử học) hầm nhốt nô lệ Danh từ giống... -
Matassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vai hề Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vai hề -
Match
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều matchs, matches) 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Match-maker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức đấu quyền Danh từ giống đực Người tổ chức đấu quyền -
Matcher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đấu (với ai) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đấu (với... -
Matchiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy matsit ( Bra-xin) Danh từ giống cái Điệu nhảy matsit ( Bra-xin) -
Mate
Mục lục 1 Xem mat Xem mat -
Matefaim
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh xèo dày Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh xèo dày -
Matelas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nệm 1.2 (thông tục) ví đầy giấy bạc Danh từ giống đực Cái nệm Matelas de paille... -
Matelasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi 1.2 Lót một lớp lót chần Ngoại động từ Nhồi Matelasser un fauteuil nhồi ghế bành chần... -
Matelassier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nệm Danh từ Thợ nệm -
Matelassure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nhồi nệm Danh từ giống cái Chất nhồi nệm -
Matelassé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhồi 1.2 Chần 1.3 Có lớp lót chần (áo) 2 Danh từ giống đực 2.1 Hàng chần Tính từ (có) nhồi... -
Matelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ 1.2 Lính thủy 1.3 (hàng hải) tàu (trong một đoàn, xét trong mối quan hệ với tàu... -
Matelotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) công việc điều phối Danh từ giống đực (hàng hải) công việc điều phối -
Matelote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món xốt vang cá Danh từ giống cái Món xốt vang cá sauce matelote xốt vang -
Mater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) chiếu (tướng) cho bí; chiếu tướng cho (đối phương) bí 1.2 (nghĩa bóng)... -
Mater dolorosa
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 (nghệ thuật) Đức Mẹ đau khổ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người đàn bà ưu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.