- Từ điển Pháp - Việt
Matefaim
Xem thêm các từ khác
- 
                                MatelasMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nệm 1.2 (thông tục) ví đầy giấy bạc Danh từ giống đực Cái nệm Matelas de paille...
- 
                                MatelasserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi 1.2 Lót một lớp lót chần Ngoại động từ Nhồi Matelasser un fauteuil nhồi ghế bành chần...
- 
                                MatelassierMục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ nệm Danh từ Thợ nệm
- 
                                MatelassureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nhồi nệm Danh từ giống cái Chất nhồi nệm
- 
                                MatelasséMục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhồi 1.2 Chần 1.3 Có lớp lót chần (áo) 2 Danh từ giống đực 2.1 Hàng chần Tính từ (có) nhồi...
- 
                                MatelotMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ 1.2 Lính thủy 1.3 (hàng hải) tàu (trong một đoàn, xét trong mối quan hệ với tàu...
- 
                                MatelotageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) công việc điều phối Danh từ giống đực (hàng hải) công việc điều phối
- 
                                MateloteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món xốt vang cá Danh từ giống cái Món xốt vang cá sauce matelote xốt vang
- 
                                MaterMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) chiếu (tướng) cho bí; chiếu tướng cho (đối phương) bí 1.2 (nghĩa bóng)...
- 
                                Mater dolorosaMục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 (nghệ thuật) Đức Mẹ đau khổ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người đàn bà ưu...
- 
                                MaternageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự mẫu dưỡng Danh từ giống đực (tâm lý học) sự mẫu dưỡng
- 
                                MaternelMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mẹ 1.2 Bên ngoại 1.3 (thuộc) bà mẹ 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Trường mẫu giáo Tính từ (thuộc)...
- 
                                MaternelleMục lục 1 Xem maternel Xem maternel
- 
                                MaternellementMục lục 1 Phó từ 1.1 Như người mẹ Phó từ Như người mẹ Traiter maternellement un enfant đối xử với một đứa trẻ như...
- 
                                MaternerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mẫu dưỡng 1.2 Săn sóc quá mức Ngoại động từ Mẫu dưỡng Săn sóc quá mức
- 
                                MaterniserMục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Materniser du lait ) làm cho sữa giống sữa người
- 
                                MaternitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách làm mẹ 1.2 Sự sinh đẻ 1.3 Nhà hộ sinh 1.4 (nghệ thuật) tranh mẹ con, tượng mẹ...
- 
                                MathMục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thân mật) toán (học) 1.2 Lớp toán Danh từ giống cái số nhiều (thân mật) toán...
- 
                                MatheuseMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái matheux matheux
- 
                                MatheuxMục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) sinh viên toán 1.2 (thân mật) học sinh giỏi toán Danh từ (thân mật) sinh viên toán (thân mật)...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                