Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Matelot

Mục lục

Danh từ giống đực

Thủy thủ
Lính thủy
(hàng hải) tàu (trong một đoàn, xét trong mối quan hệ với tàu trước hay sau nó)
(từ cũ, nghĩa cũ) quần áo lính thủy (của trẻ con)

Xem thêm các từ khác

  • Matelotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) công việc điều phối Danh từ giống đực (hàng hải) công việc điều phối
  • Matelote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món xốt vang cá Danh từ giống cái Món xốt vang cá sauce matelote xốt vang
  • Mater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) chiếu (tướng) cho bí; chiếu tướng cho (đối phương) bí 1.2 (nghĩa bóng)...
  • Mater dolorosa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 (nghệ thuật) Đức Mẹ đau khổ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người đàn bà ưu...
  • Maternage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự mẫu dưỡng Danh từ giống đực (tâm lý học) sự mẫu dưỡng
  • Maternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mẹ 1.2 Bên ngoại 1.3 (thuộc) bà mẹ 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Trường mẫu giáo Tính từ (thuộc)...
  • Maternelle

    Mục lục 1 Xem maternel Xem maternel
  • Maternellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như người mẹ Phó từ Như người mẹ Traiter maternellement un enfant đối xử với một đứa trẻ như...
  • Materner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mẫu dưỡng 1.2 Săn sóc quá mức Ngoại động từ Mẫu dưỡng Săn sóc quá mức
  • Materniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Materniser du lait ) làm cho sữa giống sữa người
  • Maternité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách làm mẹ 1.2 Sự sinh đẻ 1.3 Nhà hộ sinh 1.4 (nghệ thuật) tranh mẹ con, tượng mẹ...
  • Math

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thân mật) toán (học) 1.2 Lớp toán Danh từ giống cái số nhiều (thân mật) toán...
  • Matheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái matheux matheux
  • Matheux

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) sinh viên toán 1.2 (thân mật) học sinh giỏi toán Danh từ (thân mật) sinh viên toán (thân mật)...
  • Maths

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều math math
  • Mathématicien

    Danh từ Nhà toán học
  • Mathématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) toán học 1.2 (thân mật) chắc chắn, dứt khoát 2 Danh từ giống cái 2.1 (số nhiều) toán học...
  • Mathématiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt toán học; theo quy tắc toán học 1.2 (thân mật) chắc chắn, dứt khoát, nhất định 2 Phản nghĩa...
  • Mathématiques

    Môn toán, toán học.
  • Mathématiser

    Ngoại động từ Toán học hóa Mathématiser une théorie de la parenté toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top