Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mater dolorosa

Mục lục

Danh từ giống cái ( không đổi)

(nghệ thuật) Đức Mẹ đau khổ
(nghĩa bóng, thân mật) người đàn bà ưu tư

Xem thêm các từ khác

  • Maternage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự mẫu dưỡng Danh từ giống đực (tâm lý học) sự mẫu dưỡng
  • Maternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mẹ 1.2 Bên ngoại 1.3 (thuộc) bà mẹ 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Trường mẫu giáo Tính từ (thuộc)...
  • Maternelle

    Mục lục 1 Xem maternel Xem maternel
  • Maternellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như người mẹ Phó từ Như người mẹ Traiter maternellement un enfant đối xử với một đứa trẻ như...
  • Materner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mẫu dưỡng 1.2 Săn sóc quá mức Ngoại động từ Mẫu dưỡng Săn sóc quá mức
  • Materniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Materniser du lait ) làm cho sữa giống sữa người
  • Maternité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách làm mẹ 1.2 Sự sinh đẻ 1.3 Nhà hộ sinh 1.4 (nghệ thuật) tranh mẹ con, tượng mẹ...
  • Math

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thân mật) toán (học) 1.2 Lớp toán Danh từ giống cái số nhiều (thân mật) toán...
  • Matheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái matheux matheux
  • Matheux

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) sinh viên toán 1.2 (thân mật) học sinh giỏi toán Danh từ (thân mật) sinh viên toán (thân mật)...
  • Maths

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều math math
  • Mathématicien

    Danh từ Nhà toán học
  • Mathématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) toán học 1.2 (thân mật) chắc chắn, dứt khoát 2 Danh từ giống cái 2.1 (số nhiều) toán học...
  • Mathématiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt toán học; theo quy tắc toán học 1.2 (thân mật) chắc chắn, dứt khoát, nhất định 2 Phản nghĩa...
  • Mathématiques

    Môn toán, toán học.
  • Mathématiser

    Ngoại động từ Toán học hóa Mathématiser une théorie de la parenté toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng
  • Matin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi sáng 2 Phó từ 2.1 Sớm Danh từ giống đực Buổi sáng de bon matin de grand matin sáng tinh...
  • Matinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem matin 1.2 Dậy sớm 1.3 Phản nghĩa Vespéral. Lève-tard Tính từ Xem matin Gymnastique matinale thể dục buổi...
  • Matinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matinal matinal
  • Matinalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) sáng sớm; từ sáng sớm Phó từ (văn học) sáng sớm; từ sáng sớm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top