Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mathématique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) toán học
Logique mathématique
lôgic toán học
Précision mathématique
sự chính xác (như) toán học
(thân mật) chắc chắn, dứt khoát
Il doit réussir, c'est mathématique
nó phải thành công, đó là điều chắc chắn

Danh từ giống cái

(số nhiều) toán học
Mathématiques pures
toán học thuần túy
Mathématiques appliquées
toán học ứng dụng

Xem thêm các từ khác

  • Mathématiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt toán học; theo quy tắc toán học 1.2 (thân mật) chắc chắn, dứt khoát, nhất định 2 Phản nghĩa...
  • Mathématiques

    Môn toán, toán học.
  • Mathématiser

    Ngoại động từ Toán học hóa Mathématiser une théorie de la parenté toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng
  • Matin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi sáng 2 Phó từ 2.1 Sớm Danh từ giống đực Buổi sáng de bon matin de grand matin sáng tinh...
  • Matinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem matin 1.2 Dậy sớm 1.3 Phản nghĩa Vespéral. Lève-tard Tính từ Xem matin Gymnastique matinale thể dục buổi...
  • Matinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matinal matinal
  • Matinalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) sáng sớm; từ sáng sớm Phó từ (văn học) sáng sớm; từ sáng sớm
  • Matines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) kinh mai Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) kinh mai dès matines...
  • Matineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái matineux matineux
  • Matineux

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quen dậy sớm Tính từ, danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) quen dậy sớm
  • Matinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ) Tính từ Etoile matinière ) (văn...
  • Matinière

    Tính từ giống cái Xem matinier
  • Matinée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buổi sáng (từ sớm đến trưa) 1.2 Cuộc vui buổi chiều 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi...
  • Matir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xỉn mặt, làm mờ đục (kim loại) 1.2 Phản nghĩa Brunir Ngoại động từ Làm xỉn mặt,...
  • Matité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xỉn 1.2 Sự đục, sự không trong 1.3 (y học) tiếng đục Danh từ giống cái Vẻ xỉn Sự...
  • Matière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật chất 1.2 Chất 1.3 Chất liệu 1.4 đề tài; vấn đề 1.5 Môn học; môn thi Danh từ giống...
  • Matlockite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) matlockit Danh từ giống cái (khoáng vật học) matlockit
  • Matoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa đàn, búa tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa đàn, búa tán
  • Matois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xảo trá Tính từ (văn học) xảo trá
  • Matoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matois matois
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top